1 YES đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YES (YES)?

Chuyển thành

YES
YES
1 YES = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YES đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YES thành 4,72 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,72 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YES đến KRW đứng ở 4,74 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,67 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 34,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

356,85 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,72 N VND

Nguồn cung lưu hành

75,66 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YES là gì?

Tìm hiểu giá trị của YES trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YES sang KRW

Ngày1 YES sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
4,72 N VND
-0,96 VND
-0,02033%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
4,77 N VND
51,16 VND
1,07%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,22 N VND
-492,64 VND
-11,66%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,35 N VND
-365,96 VND
-8,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,87 N VND
-850,30 VND
-21,99%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,12 N VND
-599,61 VND
-14,56%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,12 N VND
-596,42 VND
-14,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,21 N VND
-502,00 VND
-11,91%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,20 N VND
-515,28 VND
-12,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,36 N VND
-359,61 VND
-8,25%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,56 N VND
-159,43 VND
-3,50%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,42 N VND
-291,78 VND
-6,59%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,24 N VND
-476,92 VND
-11,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,28 N VND
-432,57 VND
-10,10%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,32 N VND
-396,18 VND
-9,17%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,06 N VND
-655,39 VND
-16,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,93 N VND
-790,00 VND
-20,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,76 N VND
-957,25 VND
-25,46%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,66 N VND
-1,05 N VND
-28,78%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,81 N VND
-907,73 VND
-23,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,71 N VND
-1,01 N VND
-27,14%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,73 N VND
-983,03 VND
-26,33%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,86 N VND
-855,82 VND
-22,17%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,07 N VND
-644,68 VND
-15,83%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,14 N VND
-578,10 VND
-13,97%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,98 N VND
-739,54 VND
-18,59%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,03 N VND
-689,82 VND
-17,13%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,17 N VND
-550,33 VND
-13,21%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,02 N VND
-699,52 VND
-17,41%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,00 N VND
-713,02 VND
-17,81%

YES sang KRW

yes YES KRW
1.00
₩4.72K
5.00
₩23.58K
10.00
₩47.17K
50.00
₩235.84K
100.00
₩471.67K
250.00
₩1.18M
500.00
₩2.36M
1000.00
₩4.72M

KRW sang YES

KRWyes YES
₩1.00
0.00021
₩5.00
0.00106
₩10.00
0.00212
₩50.00
0.0106
₩100.00
0.0212
₩250.00
0.053
₩500.00
0.10601
₩1.00K
0.21201

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi