1 YES đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YES Money (YES)?

Chuyển thành

YES Money
YES
1 YES = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YES đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YES thành 4,18 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,18 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:23 22/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YES đến KRW đứng ở 4,60 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,09 N VND. KRW giá dao động bởi -0,75584% trong một giờ qua và thay đổi bởi -389,75 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,57 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YES Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của YES Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YES sang KRW

Ngày1 YES sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 22 thg 6 2025
Hôm nay
4,18 N VND
0,00 VND
0,00012%
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
Hôm qua
4,34 N VND
166,76 VND
3,84%
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
4,57 N VND
392,52 VND
8,59%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
4,66 N VND
480,35 VND
10,32%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
4,72 N VND
545,14 VND
11,55%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
4,66 N VND
487,47 VND
10,45%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
4,65 N VND
477,07 VND
10,25%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
4,64 N VND
465,34 VND
10,03%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
4,81 N VND
637,93 VND
13,25%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
4,91 N VND
737,48 VND
15,01%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
5,11 N VND
929,90 VND
18,21%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
5,20 N VND
1,02 N VND
19,62%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
5,04 N VND
860,38 VND
17,08%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
4,71 N VND
530,58 VND
11,27%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
4,65 N VND
474,86 VND
10,21%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
4,57 N VND
388,92 VND
8,52%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
4,43 N VND
254,04 VND
5,73%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
4,82 N VND
641,28 VND
13,31%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
4,84 N VND
667,99 VND
13,79%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
4,76 N VND
584,12 VND
12,27%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
4,68 N VND
501,32 VND
10,72%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
4,70 N VND
523,59 VND
11,14%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
4,70 N VND
526,04 VND
11,19%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
4,85 N VND
673,13 VND
13,88%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
4,95 N VND
773,74 VND
15,63%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
4,93 N VND
752,77 VND
15,27%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,82 N VND
643,72 VND
13,35%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,69 N VND
512,80 VND
10,94%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
4,64 N VND
466,10 VND
10,04%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
4,67 N VND
495,21 VND
10,60%

YES sang KRW

yes YES Money KRW
1.00
₩4.18K
5.00
₩20.88K
10.00
₩41.76K
50.00
₩208.82K
100.00
₩417.64K
250.00
₩1.04M
500.00
₩2.09M
1000.00
₩4.18M

KRW sang YES

KRWyes YES Money
₩1.00
0.00024
₩5.00
0.0012
₩10.00
0.00239
₩50.00
0.01197
₩100.00
0.02394
₩250.00
0.05986
₩500.00
0.11972
₩1.00K
0.23944

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi