1 YES đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YES Money (YES)?

Chuyển thành

YES Money
YES
1 YES = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YES đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YES thành 7,13 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,13 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:53 08/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YES đến KRW đứng ở 7,45 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,76 N VND. KRW giá dao động bởi -0,41315% trong một giờ qua và thay đổi bởi 170,49 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

16,64 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YES Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của YES Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YES sang KRW

Ngày1 YES sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
Hôm nay
7,27 N VND
145,89 VND
2,01%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
Hôm qua
6,94 N VND
-189,18 VND
-2,73%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
6,93 N VND
-198,52 VND
-2,87%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
6,93 N VND
-195,95 VND
-2,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
6,56 N VND
-568,48 VND
-8,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,38 N VND
-749,34 VND
-11,75%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,54 N VND
-592,19 VND
-9,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,08 N VND
-46,35 VND
-0,65452%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,13 N VND
2,24 VND
0,03146%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,12 N VND
-7,45 VND
-0,10459%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,26 N VND
129,55 VND
1,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,23 N VND
97,48 VND
1,35%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
7,12 N VND
-2,65 VND
-0,03725%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
6,83 N VND
-298,70 VND
-4,37%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
6,87 N VND
-254,68 VND
-3,71%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
6,88 N VND
-245,88 VND
-3,57%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
7,19 N VND
60,69 VND
0,84436%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
7,15 N VND
18,57 VND
0,2598%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
7,24 N VND
108,63 VND
1,50%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
7,12 N VND
-9,04 VND
-0,12702%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
6,87 N VND
-256,72 VND
-3,74%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
6,57 N VND
-560,07 VND
-8,53%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
6,46 N VND
-671,26 VND
-10,40%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
6,05 N VND
-1,08 N VND
-17,89%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
5,71 N VND
-1,42 N VND
-24,79%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
5,64 N VND
-1,49 N VND
-26,36%
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025
5,57 N VND
-1,56 N VND
-27,93%
Thứ Bảy, 12 thg 7 2025
5,60 N VND
-1,53 N VND
-27,24%
Thứ Sáu, 11 thg 7 2025
5,68 N VND
-1,45 N VND
-25,56%
Thứ Năm, 10 thg 7 2025
5,27 N VND
-1,86 N VND
-35,34%

YES sang KRW

yes YES Money KRW
1.00
₩7.13K
5.00
₩35.64K
10.00
₩71.28K
50.00
₩356.38K
100.00
₩712.75K
250.00
₩1.78M
500.00
₩3.56M
1000.00
₩7.13M

KRW sang YES

KRWyes YES Money
₩1.00
0.00014
₩5.00
0.0007
₩10.00
0.0014
₩50.00
0.00702
₩100.00
0.01403
₩250.00
0.03508
₩500.00
0.07015
₩1.00K
0.1403

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi