Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YF-DAI thành 15,43 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 15,43 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YF-DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:46 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YF-DAI đến EUR đứng ở 15,75 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,63 VND. EUR giá dao động bởi 1,35% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,08106 VND trong 24 giờ qua
317,92 N VND
18,04 N VND
20,60 N VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 15,21 VND | -0,22 VND | -1,41% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 14,88 VND | -0,55 VND | -3,68% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 16,00 VND | 0,57 VND | 3,57% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 14,40 VND | -1,03 VND | -7,17% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 14,24 VND | -1,19 VND | -8,32% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 14,29 VND | -1,14 VND | -7,98% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 14,79 VND | -0,64 VND | -4,33% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 15,33 VND | -0,10 VND | -0,67251% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 16,20 VND | 0,77 VND | 4,75% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 15,51 VND | 0,08 VND | 0,5349% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 16,55 VND | 1,12 VND | 6,74% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 18,16 VND | 2,73 VND | 15,03% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 17,84 VND | 2,41 VND | 13,51% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 19,23 VND | 3,80 VND | 19,75% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 19,67 VND | 4,24 VND | 21,56% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 21,12 VND | 5,69 VND | 26,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 20,79 VND | 5,36 VND | 25,79% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 20,57 VND | 5,14 VND | 24,98% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 20,19 VND | 4,76 VND | 23,59% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 19,59 VND | 4,16 VND | 21,25% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 19,72 VND | 4,29 VND | 21,77% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 16,34 VND | 0,91 VND | 5,58% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 16,20 VND | 0,77 VND | 4,75% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 15,01 VND | -0,42 VND | -2,77% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 15,64 VND | 0,21 VND | 1,31% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 17,47 VND | 2,04 VND | 11,66% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 14,40 VND | -1,03 VND | -7,14% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 14,10 VND | -1,33 VND | -9,44% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 14,66 VND | -0,77 VND | -5,25% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 15,18 VND | -0,25 VND | -1,63% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €15.43 |
5.00 | €77.15 |
10.00 | €154.30 |
50.00 | €771.50 |
100.00 | €1.54K |
250.00 | €3.86K |
500.00 | €7.72K |
1000.00 | €15.43K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.06481 |
€5.00 | 0.32404 |
€10.00 | 0.64809 |
€50.00 | 3.24044 |
€100.00 | 6.48088 |
€250.00 | 16.2022 |
€500.00 | 32.40441 |
€1.00K | 64.80881 |
Được tài trợ
Được tài trợ