Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YF-DAI thành 25,06 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 25,06 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YF-DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:46 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YF-DAI đến KRW đứng ở 25,56 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 23,67 N VND. KRW giá dao động bởi 1,33% trong một giờ qua và thay đổi bởi 138,95 VND trong 24 giờ qua
516,21 Tr VND
29,27 Tr VND
20,60 N VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 24,68 N VND | -379,27 VND | -1,54% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 24,15 N VND | -907,33 VND | -3,76% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 25,97 N VND | 912,22 VND | 3,51% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 23,42 N VND | -1,63 N VND | -6,98% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 23,20 N VND | -1,86 N VND | -8,00% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 23,17 N VND | -1,89 N VND | -8,16% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 23,95 N VND | -1,11 N VND | -4,62% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 24,92 N VND | -133,21 VND | -0,53452% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 26,34 N VND | 1,28 N VND | 4,86% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 25,22 N VND | 165,48 VND | 0,65612% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 26,77 N VND | 1,72 N VND | 6,41% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 29,35 N VND | 4,29 N VND | 14,62% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 28,83 N VND | 3,78 N VND | 13,11% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 31,06 N VND | 6,01 N VND | 19,33% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 31,82 N VND | 6,77 N VND | 21,27% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 34,17 N VND | 9,11 N VND | 26,67% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 33,63 N VND | 8,58 N VND | 25,50% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 33,29 N VND | 8,23 N VND | 24,73% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 32,63 N VND | 7,57 N VND | 23,21% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 31,49 N VND | 6,43 N VND | 20,43% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 31,63 N VND | 6,58 N VND | 20,79% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 26,35 N VND | 1,29 N VND | 4,90% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 26,08 N VND | 1,03 N VND | 3,93% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 24,18 N VND | -876,06 VND | -3,62% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 24,88 N VND | -179,48 VND | -0,7215% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 27,82 N VND | 2,77 N VND | 9,94% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 23,12 N VND | -1,93 N VND | -8,35% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 22,71 N VND | -2,34 N VND | -10,31% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 23,85 N VND | -1,20 N VND | -5,04% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 24,68 N VND | -378,60 VND | -1,53% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩25.06K |
5.00 | ₩125.28K |
10.00 | ₩250.55K |
50.00 | ₩1.25M |
100.00 | ₩2.51M |
250.00 | ₩6.26M |
500.00 | ₩12.53M |
1000.00 | ₩25.06M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₄₎3991 |
₩5.00 | 0.0002 |
₩10.00 | 0.0004 |
₩50.00 | 0.002 |
₩100.00 | 0.00399 |
₩250.00 | 0.00998 |
₩500.00 | 0.01996 |
₩1.00K | 0.03991 |
Được tài trợ
Được tài trợ