1 YVYFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 YFI yVault (YVYFI)?

Chuyển thành

YFI yVault
YVYFI
1 YVYFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVYFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVYFI thành 4,62 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,62 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:30 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVYFI đến EUR đứng ở 4,68 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,60 N VND. EUR giá dao động bởi -0,14308% trong một giờ qua và thay đổi bởi -60,76 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVYFI sang EUR

Ngày1 YVYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
4,62 N VND
4,98 VND
0,10775%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
4,54 N VND
-79,28 VND
-1,75%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
4,47 N VND
-141,08 VND
-3,15%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
4,60 N VND
-15,87 VND
-0,34507%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
4,74 N VND
121,61 VND
2,57%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
4,73 N VND
113,27 VND
2,40%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
4,73 N VND
111,48 VND
2,36%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
4,65 N VND
32,51 VND
0,69939%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
4,52 N VND
-99,66 VND
-2,21%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
4,90 N VND
280,27 VND
5,73%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
5,07 N VND
458,20 VND
9,03%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
5,02 N VND
402,24 VND
8,02%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,97 N VND
357,14 VND
7,18%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,94 N VND
328,25 VND
6,64%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
4,95 N VND
334,56 VND
6,76%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
4,97 N VND
356,91 VND
7,18%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
5,33 N VND
714,22 VND
13,40%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
5,13 N VND
513,51 VND
10,01%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
5,08 N VND
468,13 VND
9,21%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
5,00 N VND
386,85 VND
7,73%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
5,07 N VND
452,86 VND
8,94%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
5,03 N VND
412,45 VND
8,20%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
5,19 N VND
573,46 VND
11,05%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
5,18 N VND
566,78 VND
10,94%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
5,46 N VND
848,84 VND
15,53%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
5,74 N VND
1,13 N VND
19,64%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
5,62 N VND
1,01 N VND
17,89%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
5,76 N VND
1,15 N VND
19,90%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
5,87 N VND
1,25 N VND
21,38%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
5,44 N VND
828,22 VND
15,21%

YVYFI sang EUR

yvyfi YFI yVault EUR
1.00
€4.62K
5.00
€23.08K
10.00
€46.15K
50.00
€230.76K
100.00
€461.53K
250.00
€1.15M
500.00
€2.31M
1000.00
€4.62M

EUR sang YVYFI

EURyvyfi YFI yVault
€1.00
0.00022
€5.00
0.00108
€10.00
0.00217
€50.00
0.01083
€100.00
0.02167
€250.00
0.05417
€500.00
0.10834
€1.00K
0.21667

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi