1 YVYFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 YFI yVault (YVYFI)?

Chuyển thành

YFI yVault
YVYFI
1 YVYFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVYFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVYFI thành 5,24 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,24 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:36 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVYFI đến EUR đứng ở 5,24 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,06 N VND. EUR giá dao động bởi -0,06873% trong một giờ qua và thay đổi bởi 140,44 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVYFI sang EUR

Ngày1 YVYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
5,22 N VND
-12,90 VND
-0,247%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,89 N VND
-345,18 VND
-7,06%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,10 N VND
-138,83 VND
-2,72%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,31 N VND
72,68 VND
1,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,86 N VND
-370,93 VND
-7,63%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,76 N VND
-472,47 VND
-9,92%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,57 N VND
-668,11 VND
-14,63%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,56 N VND
-679,65 VND
-14,92%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,68 N VND
-552,08 VND
-11,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,48 N VND
-759,53 VND
-16,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,40 N VND
-838,14 VND
-19,06%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,44 N VND
-791,79 VND
-17,82%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,62 N VND
-616,86 VND
-13,36%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,83 N VND
-403,88 VND
-8,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,77 N VND
-463,87 VND
-9,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,76 N VND
-472,18 VND
-9,91%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,92 N VND
-317,88 VND
-6,46%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,81 N VND
-420,65 VND
-8,74%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,76 N VND
-471,44 VND
-9,90%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,78 N VND
-457,48 VND
-9,58%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
4,82 N VND
-414,89 VND
-8,61%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,30 N VND
63,97 VND
1,21%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
5,32 N VND
80,36 VND
1,51%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
5,38 N VND
144,64 VND
2,69%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
5,30 N VND
63,39 VND
1,20%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
5,23 N VND
-6,59 VND
-0,1261%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
5,22 N VND
-18,96 VND
-0,36356%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
5,18 N VND
-60,06 VND
-1,16%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
5,02 N VND
-218,83 VND
-4,36%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
4,87 N VND
-367,85 VND
-7,56%

YVYFI sang EUR

yvyfi YFI yVault EUR
1.00
€5.24K
5.00
€26.18K
10.00
€52.35K
50.00
€261.76K
100.00
€523.52K
250.00
€1.31M
500.00
€2.62M
1000.00
€5.24M

EUR sang YVYFI

EURyvyfi YFI yVault
€1.00
0.00019
€5.00
0.00096
€10.00
0.00191
€50.00
0.00955
€100.00
0.0191
€250.00
0.04775
€500.00
0.09551
€1.00K
0.19101

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi