1 YVYFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 YFI yVault (YVYFI)?

Chuyển thành

YFI yVault
YVYFI
1 YVYFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVYFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVYFI thành 762,23 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 762,23 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:52 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVYFI đến JPY đứng ở 773,36 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 759,96 N VND. JPY giá dao động bởi -0,14308% trong một giờ qua và thay đổi bởi -10,03 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVYFI sang JPY

Ngày1 YVYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
763,05 N VND
821,56 VND
0,10767%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
749,13 N VND
-13,09 N VND
-1,75%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
735,67 N VND
-26,55 N VND
-3,61%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
749,72 N VND
-12,51 N VND
-1,67%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
775,56 N VND
13,33 N VND
1,72%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
771,39 N VND
9,16 N VND
1,19%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
771,66 N VND
9,43 N VND
1,22%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
759,69 N VND
-2,54 N VND
-0,33419%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
738,09 N VND
-24,14 N VND
-3,27%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
800,69 N VND
38,46 N VND
4,80%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
830,27 N VND
68,05 N VND
8,20%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
820,23 N VND
58,00 N VND
7,07%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
807,66 N VND
45,44 N VND
5,63%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
803,11 N VND
40,88 N VND
5,09%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
802,28 N VND
40,05 N VND
4,99%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
805,90 N VND
43,67 N VND
5,42%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
865,04 N VND
102,81 N VND
11,88%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
835,48 N VND
73,25 N VND
8,77%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
828,11 N VND
65,88 N VND
7,96%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
814,78 N VND
52,55 N VND
6,45%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
823,61 N VND
61,38 N VND
7,45%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
817,36 N VND
55,13 N VND
6,74%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
843,53 N VND
81,30 N VND
9,64%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
843,26 N VND
81,03 N VND
9,61%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
895,98 N VND
133,75 N VND
14,93%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
947,69 N VND
185,46 N VND
19,57%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
924,70 N VND
162,47 N VND
17,57%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
943,58 N VND
181,35 N VND
19,22%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
960,08 N VND
197,85 N VND
20,61%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
890,31 N VND
128,08 N VND
14,39%

YVYFI sang JPY

yvyfi YFI yVault ¥ JPY
1.00
¥762.23K
5.00
¥3.81M
10.00
¥7.62M
50.00
¥38.11M
100.00
¥76.22M
250.00
¥190.56M
500.00
¥381.11M
1000.00
¥762.23M

JPY sang YVYFI

¥ JPYyvyfi YFI yVault
¥1.00
0.0₍₅₎1311
¥5.00
0.0₍₅₎6559
¥10.00
0.0₍₄₎1311
¥50.00
0.0₍₄₎6559
¥100.00
0.00013
¥250.00
0.00033
¥500.00
0.00066
¥1.00K
0.00131

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi