1 YVYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YFI yVault (YVYFI)?

Chuyển thành

YFI yVault
YVYFI
1 YVYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVYFI thành 8,33 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,33 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:38 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVYFI đến KRW đứng ở 8,42 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,16 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,07124% trong một giờ qua và thay đổi bởi 121,68 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVYFI sang KRW

Ngày1 YVYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
8,45 Tr VND
119,04 N VND
1,41%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
7,90 Tr VND
-427,15 N VND
-5,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,24 Tr VND
-83,40 N VND
-1,01%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,59 Tr VND
259,84 N VND
3,03%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
7,87 Tr VND
-459,63 N VND
-5,84%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,71 Tr VND
-619,86 N VND
-8,04%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,38 Tr VND
-948,26 N VND
-12,85%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,32 Tr VND
-1,01 Tr VND
-13,74%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,50 Tr VND
-825,60 N VND
-11,01%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,20 Tr VND
-1,13 Tr VND
-15,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,08 Tr VND
-1,25 Tr VND
-17,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
7,16 Tr VND
-1,17 Tr VND
-16,38%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,36 Tr VND
-964,91 N VND
-13,11%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,69 Tr VND
-632,72 N VND
-8,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,65 Tr VND
-672,62 N VND
-8,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,67 Tr VND
-655,01 N VND
-8,54%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
8,00 Tr VND
-328,42 N VND
-4,11%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
7,83 Tr VND
-502,44 N VND
-6,42%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
7,74 Tr VND
-586,13 N VND
-7,57%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
7,71 Tr VND
-620,90 N VND
-8,06%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
7,80 Tr VND
-524,26 N VND
-6,72%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
8,59 Tr VND
261,14 N VND
3,04%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
8,60 Tr VND
268,87 N VND
3,13%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
8,71 Tr VND
378,93 N VND
4,35%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
8,57 Tr VND
244,40 N VND
2,85%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
8,46 Tr VND
131,18 N VND
1,55%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
8,44 Tr VND
110,01 N VND
1,30%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
8,35 Tr VND
17,89 N VND
0,21438%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
8,08 Tr VND
-248,46 N VND
-3,08%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
7,85 Tr VND
-474,80 N VND
-6,05%

YVYFI sang KRW

yvyfi YFI yVault KRW
1.00
₩8.33M
5.00
₩41.64M
10.00
₩83.28M
50.00
₩416.38M
100.00
₩832.76M
250.00
₩2.08B
500.00
₩4.16B
1000.00
₩8.33B

KRW sang YVYFI

KRWyvyfi YFI yVault
₩1.00
0.0₍₆₎1200
₩5.00
0.0₍₆₎6004
₩10.00
0.0₍₅₎1200
₩50.00
0.0₍₅₎6004
₩100.00
0.0₍₄₎1200
₩250.00
0.0₍₄₎3002
₩500.00
0.0₍₄₎6004
₩1.00K
0.00012

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi