1 YVYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YFI yVault (YVYFI)?

Chuyển thành

YFI yVault
YVYFI
1 YVYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVYFI thành 7,16 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,16 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:31 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVYFI đến KRW đứng ở 7,26 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,14 Tr VND. KRW giá dao động bởi -0,14308% trong một giờ qua và thay đổi bởi -94,22 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVYFI sang KRW

Ngày1 YVYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
7,16 Tr VND
7,72 N VND
0,10768%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
7,03 Tr VND
-122,94 N VND
-1,75%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
6,95 Tr VND
-210,47 N VND
-3,03%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
7,16 Tr VND
-1,77 N VND
-0,02473%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
7,43 Tr VND
278,04 N VND
3,74%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
7,46 Tr VND
301,17 N VND
4,04%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
7,42 Tr VND
264,86 N VND
3,57%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
7,29 Tr VND
137,30 N VND
1,88%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
7,09 Tr VND
-70,12 N VND
-0,98941%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
7,64 Tr VND
481,44 N VND
6,30%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
7,83 Tr VND
674,69 N VND
8,62%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
7,83 Tr VND
670,29 N VND
8,56%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
7,75 Tr VND
596,57 N VND
7,69%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
7,68 Tr VND
522,90 N VND
6,81%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
7,69 Tr VND
529,35 N VND
6,89%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
7,72 Tr VND
564,06 N VND
7,31%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
8,31 Tr VND
1,16 Tr VND
13,90%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
7,99 Tr VND
832,85 N VND
10,42%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
8,00 Tr VND
841,01 N VND
10,52%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
7,82 Tr VND
664,17 N VND
8,49%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
7,93 Tr VND
777,32 N VND
9,80%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
7,85 Tr VND
695,05 N VND
8,85%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
8,10 Tr VND
946,51 N VND
11,68%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
8,10 Tr VND
943,31 N VND
11,65%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
8,60 Tr VND
1,45 Tr VND
16,82%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
9,10 Tr VND
1,95 Tr VND
21,39%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
8,84 Tr VND
1,68 Tr VND
19,01%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
9,03 Tr VND
1,87 Tr VND
20,75%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
9,22 Tr VND
2,06 Tr VND
22,37%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
8,55 Tr VND
1,39 Tr VND
16,28%

YVYFI sang KRW

yvyfi YFI yVault KRW
1.00
₩7.16M
5.00
₩35.78M
10.00
₩71.57M
50.00
₩357.84M
100.00
₩715.68M
250.00
₩1.79B
500.00
₩3.58B
1000.00
₩7.16B

KRW sang YVYFI

KRWyvyfi YFI yVault
₩1.00
0.0₍₆₎1397
₩5.00
0.0₍₆₎6986
₩10.00
0.0₍₅₎1397
₩50.00
0.0₍₅₎6986
₩100.00
0.0₍₄₎1397
₩250.00
0.0₍₄₎3493
₩500.00
0.0₍₄₎6986
₩1.00K
0.00014

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi