1 YFII đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 DFI.money (YFII)?

Chuyển thành

DFI.money
YFII
1 YFII = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFII đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFII thành 66,62 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 66,62 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFII sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFII đến EUR đứng ở 67,51 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 65,20 VND. EUR giá dao động bởi 1,82% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,71959 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,65 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

98,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

39,73 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DFI.money là gì?

Tìm hiểu giá trị của DFI.money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFII sang EUR

Ngày1 YFII sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
66,67 VND
0,05 VND
0,07393%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
71,71 VND
5,09 VND
7,10%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
69,00 VND
2,38 VND
3,44%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
69,36 VND
2,74 VND
3,95%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
68,30 VND
1,68 VND
2,46%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
70,08 VND
3,46 VND
4,94%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
69,15 VND
2,53 VND
3,66%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
71,98 VND
5,36 VND
7,44%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
74,70 VND
8,08 VND
10,81%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
76,08 VND
9,46 VND
12,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
72,21 VND
5,59 VND
7,74%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
76,41 VND
9,79 VND
12,82%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
76,97 VND
10,35 VND
13,44%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
78,84 VND
12,22 VND
15,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
74,25 VND
7,63 VND
10,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
78,40 VND
11,78 VND
15,02%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
78,84 VND
12,22 VND
15,50%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
73,91 VND
7,29 VND
9,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
71,53 VND
4,91 VND
6,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
69,70 VND
3,08 VND
4,42%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
68,11 VND
1,49 VND
2,19%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
73,61 VND
6,99 VND
9,49%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
82,85 VND
16,23 VND
19,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
81,63 VND
15,01 VND
18,39%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
79,06 VND
12,44 VND
15,73%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
81,67 VND
15,05 VND
18,43%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
84,08 VND
17,46 VND
20,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
84,06 VND
17,44 VND
20,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
83,49 VND
16,87 VND
20,21%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
81,47 VND
14,85 VND
18,22%

YFII sang EUR

yfii DFI.money EUR
1.00
€66.62
5.00
€333.10
10.00
€666.20
50.00
€3.33K
100.00
€6.66K
250.00
€16.66K
500.00
€33.31K
1000.00
€66.62K

EUR sang YFII

EURyfii DFI.money
€1.00
0.01501
€5.00
0.07505
€10.00
0.15011
€50.00
0.75053
€100.00
1.50105
€250.00
3.75263
€500.00
7.50525
€1.00K
15.01051

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi