1 YFII đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 DFI.money (YFII)?

Chuyển thành

DFI.money
YFII
1 YFII = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFII đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFII thành 11,43 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11,43 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFII sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:35 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFII đến JPY đứng ở 11,59 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 11,19 N VND. JPY giá dao động bởi 1,83% trong một giờ qua và thay đổi bởi -126,39 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

454,28 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

16,82 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

39,73 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DFI.money là gì?

Tìm hiểu giá trị của DFI.money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFII sang JPY

Ngày1 YFII sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
11,45 N VND
16,04 VND
0,1401%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
12,37 N VND
934,59 VND
7,56%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
11,89 N VND
453,64 VND
3,82%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
11,95 N VND
520,00 VND
4,35%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
11,77 N VND
336,17 VND
2,86%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
12,03 N VND
595,75 VND
4,95%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
11,89 N VND
461,88 VND
3,88%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
12,42 N VND
988,86 VND
7,96%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
12,87 N VND
1,44 N VND
11,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
13,10 N VND
1,67 N VND
12,72%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
12,43 N VND
1,00 N VND
8,05%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
13,15 N VND
1,72 N VND
13,05%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
13,26 N VND
1,83 N VND
13,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
13,60 N VND
2,17 N VND
15,95%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
12,78 N VND
1,35 N VND
10,54%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
13,48 N VND
2,05 N VND
15,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
13,56 N VND
2,12 N VND
15,67%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
12,71 N VND
1,28 N VND
10,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
12,26 N VND
829,54 VND
6,77%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
11,97 N VND
534,54 VND
4,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
11,64 N VND
203,05 VND
1,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
12,51 N VND
1,07 N VND
8,59%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
14,14 N VND
2,71 N VND
19,17%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
13,94 N VND
2,51 N VND
18,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
13,51 N VND
2,08 N VND
15,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
14,07 N VND
2,64 N VND
18,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
14,34 N VND
2,91 N VND
20,30%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
14,41 N VND
2,98 N VND
20,69%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,38 N VND
2,95 N VND
20,50%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
14,15 N VND
2,72 N VND
19,23%

YFII sang JPY

yfii DFI.money ¥ JPY
1.00
¥11.43K
5.00
¥57.16K
10.00
¥114.32K
50.00
¥571.60K
100.00
¥1.14M
250.00
¥2.86M
500.00
¥5.72M
1000.00
¥11.43M

JPY sang YFII

¥ JPYyfii DFI.money
¥1.00
0.0₍₄₎8747
¥5.00
0.00044
¥10.00
0.00087
¥50.00
0.00437
¥100.00
0.00875
¥250.00
0.02187
¥500.00
0.04374
¥1.00K
0.08747

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi