1 YFII đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 DFI.money (YFII)?

Chuyển thành

DFI.money
YFII
1 YFII = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFII đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFII thành 108,23 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 108,23 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFII sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFII đến KRW đứng ở 109,06 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 105,84 N VND. KRW giá dao động bởi 1,91% trong một giờ qua và thay đổi bởi -569,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,30 T VND

Khối lượng (24 giờ)

159,28 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

39,73 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DFI.money là gì?

Tìm hiểu giá trị của DFI.money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFII sang KRW

Ngày1 YFII sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
107,63 N VND
-599,64 VND
-0,55711%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
116,22 N VND
7,98 N VND
6,87%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
111,95 N VND
3,72 N VND
3,32%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
112,57 N VND
4,33 N VND
3,85%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
111,10 N VND
2,87 N VND
2,58%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
114,14 N VND
5,91 N VND
5,17%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
112,09 N VND
3,86 N VND
3,44%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
116,57 N VND
8,34 N VND
7,15%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
121,46 N VND
13,22 N VND
10,89%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
123,68 N VND
15,45 N VND
12,49%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
117,39 N VND
9,16 N VND
7,80%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
123,65 N VND
15,41 N VND
12,47%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
124,38 N VND
16,15 N VND
12,99%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
127,51 N VND
19,28 N VND
15,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
119,96 N VND
11,73 N VND
9,78%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
126,82 N VND
18,59 N VND
14,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
127,55 N VND
19,32 N VND
15,14%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
119,55 N VND
11,32 N VND
9,47%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
115,76 N VND
7,53 N VND
6,50%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
112,62 N VND
4,38 N VND
3,89%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
109,46 N VND
1,23 N VND
1,12%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
117,91 N VND
9,68 N VND
8,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
133,27 N VND
25,04 N VND
18,79%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
131,41 N VND
23,18 N VND
17,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
127,31 N VND
19,08 N VND
14,98%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
130,20 N VND
21,97 N VND
16,87%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
133,91 N VND
25,68 N VND
19,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
134,86 N VND
26,63 N VND
19,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
134,50 N VND
26,26 N VND
19,53%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
132,52 N VND
24,29 N VND
18,33%

YFII sang KRW

yfii DFI.money KRW
1.00
₩108.23K
5.00
₩541.17K
10.00
₩1.08M
50.00
₩5.41M
100.00
₩10.82M
250.00
₩27.06M
500.00
₩54.12M
1000.00
₩108.23M

KRW sang YFII

KRWyfii DFI.money
₩1.00
0.0₍₅₎9239
₩5.00
0.0₍₄₎4619
₩10.00
0.0₍₄₎9239
₩50.00
0.00046
₩100.00
0.00092
₩250.00
0.00231
₩500.00
0.00462
₩1.00K
0.00924

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi