1 YFII đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 DFI.money (YFII)?

Chuyển thành

DFI.money
YFII
1 YFII = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFII đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFII thành 2,05 Tr VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,05 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFII sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:37 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFII đến VND đứng ở 2,06 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,00 Tr VND. VND giá dao động bởi 1,90% trong một giờ qua và thay đổi bởi -12,21 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

81,28 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,01 T VND

Nguồn cung lưu hành

39,73 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DFI.money là gì?

Tìm hiểu giá trị của DFI.money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFII sang VND

Ngày1 YFII sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
2,04 Tr VND
-9,10 N VND
-0,44674%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
2,21 Tr VND
166,89 N VND
7,54%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,13 Tr VND
84,46 N VND
3,96%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,14 Tr VND
96,20 N VND
4,49%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,10 Tr VND
50,93 N VND
2,43%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,15 Tr VND
106,33 N VND
4,94%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,12 Tr VND
72,28 N VND
3,41%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,21 Tr VND
161,38 N VND
7,31%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,30 Tr VND
251,21 N VND
10,94%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,34 Tr VND
293,39 N VND
12,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,22 Tr VND
174,43 N VND
7,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,34 Tr VND
291,95 N VND
12,49%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,37 Tr VND
323,13 N VND
13,64%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,42 Tr VND
371,06 N VND
15,35%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,26 Tr VND
216,70 N VND
9,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,39 Tr VND
348,54 N VND
14,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,41 Tr VND
362,39 N VND
15,05%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,26 Tr VND
211,45 N VND
9,37%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,19 Tr VND
143,36 N VND
6,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,13 Tr VND
86,63 N VND
4,06%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,07 Tr VND
24,54 N VND
1,19%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,23 Tr VND
186,57 N VND
8,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,52 Tr VND
469,83 N VND
18,68%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,48 Tr VND
434,55 N VND
17,52%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,40 Tr VND
357,11 N VND
14,86%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,44 Tr VND
397,15 N VND
16,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,52 Tr VND
471,91 N VND
18,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,55 Tr VND
500,30 N VND
19,65%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,54 Tr VND
491,08 N VND
19,36%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,50 Tr VND
458,12 N VND
18,29%

YFII sang VND

yfii DFI.money VND
1.00
₫2.05M
5.00
₫10.23M
10.00
₫20.46M
50.00
₫102.30M
100.00
₫204.60M
250.00
₫511.49M
500.00
₫1.02B
1000.00
₫2.05B

VND sang YFII

VNDyfii DFI.money
₫1.00
0.0₍₆₎4887
₫5.00
0.0₍₅₎2443
₫10.00
0.0₍₅₎4887
₫50.00
0.0₍₄₎2443
₫100.00
0.0₍₄₎4887
₫250.00
0.00012
₫500.00
0.00024
₫1.00K
0.00049

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi