1 YFO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 YFIONE (YFO)?

Chuyển thành

YFIONE
YFO
1 YFO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFO thành 0,84862 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,84862 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:49 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFO đến EUR đứng ở 0,86093 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84264 VND. EUR giá dao động bởi 0,0663% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01158 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

18,33 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFIONE là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFIONE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFO sang EUR

Ngày1 YFO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
0,85 VND
0,00 VND
0,56132%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
0,86 VND
0,01 VND
1,28%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,89 VND
0,04 VND
4,42%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,89 VND
0,04 VND
4,23%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,92 VND
0,07 VND
7,46%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,94 VND
0,09 VND
9,42%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,80 VND
-0,05 VND
-5,62%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,95 VND
0,10 VND
10,59%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,78 VND
-0,06 VND
-8,15%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,72 VND
0,88 VND
50,79%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,71 VND
0,86 VND
50,23%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,81 VND
0,96 VND
53,14%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,55 VND
0,70 VND
45,30%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,55 VND
0,70 VND
45,31%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,57 VND
0,72 VND
45,88%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,48 VND
0,63 VND
42,47%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,35 VND
0,50 VND
37,00%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,33 VND
0,48 VND
36,04%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,13 VND
0,28 VND
25,05%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,03 VND
0,18 VND
17,34%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,16 VND
0,31 VND
26,99%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,14 VND
0,29 VND
25,77%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,50 VND
-0,35 VND
-69,08%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,67 VND
-0,18 VND
-26,41%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,69 VND
-0,15 VND
-22,34%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,68 VND
-0,17 VND
-24,80%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,66 VND
-0,19 VND
-28,13%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,66 VND
-0,18 VND
-27,70%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,66 VND
-0,18 VND
-27,82%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,66 VND
-0,19 VND
-28,01%

YFO sang EUR

yfo YFIONE EUR
1.00
€0.84862
5.00
€4.24
10.00
€8.49
50.00
€42.43
100.00
€84.86
250.00
€212.15
500.00
€424.31
1000.00
€848.62

EUR sang YFO

EURyfo YFIONE
€1.00
1.17839
€5.00
5.89195
€10.00
11.78389
€50.00
58.91946
€100.00
117.83893
€250.00
294.59732
€500.00
589.19464
€1.00K
1,178.38928

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi