1 YFO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YFIONE (YFO)?

Chuyển thành

YFIONE
YFO
1 YFO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFO thành 1,33 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,33 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:49 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFO đến KRW đứng ở 1,34 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,33 N VND. KRW giá dao động bởi -0,00988% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,09 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

44,81 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YFIONE là gì?

Tìm hiểu giá trị của YFIONE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFO sang KRW

Ngày1 YFO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
1,34 N VND
8,18 VND
0,60997%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
1,36 N VND
22,52 VND
1,66%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
1,40 N VND
67,05 VND
4,79%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
1,40 N VND
64,29 VND
4,60%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,44 N VND
106,61 VND
7,40%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,48 N VND
141,81 VND
9,61%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
1,25 N VND
-79,68 VND
-6,36%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,47 N VND
136,57 VND
9,29%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,22 N VND
-115,92 VND
-9,52%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
2,67 N VND
1,34 N VND
50,14%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
2,64 N VND
1,31 N VND
49,57%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
2,81 N VND
1,48 N VND
52,58%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
2,41 N VND
1,08 N VND
44,75%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
2,44 N VND
1,10 N VND
45,25%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
2,47 N VND
1,14 N VND
46,08%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
2,32 N VND
982,78 VND
42,43%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
2,11 N VND
780,51 VND
36,92%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
2,08 N VND
748,91 VND
35,97%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,77 N VND
433,08 VND
24,52%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,58 N VND
251,43 VND
15,87%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,81 N VND
479,68 VND
26,46%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,78 N VND
449,25 VND
25,20%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
779,68 VND
-553,70 VND
-71,02%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,04 N VND
-290,97 VND
-27,91%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,08 N VND
-256,30 VND
-23,80%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,06 N VND
-272,91 VND
-25,73%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,03 N VND
-301,67 VND
-29,24%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,05 N VND
-287,87 VND
-27,53%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,04 N VND
-295,34 VND
-28,45%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,04 N VND
-295,55 VND
-28,48%

YFO sang KRW

yfo YFIONE KRW
1.00
₩1.33K
5.00
₩6.67K
10.00
₩13.33K
50.00
₩66.67K
100.00
₩133.34K
250.00
₩333.35K
500.00
₩666.69K
1000.00
₩1.33M

KRW sang YFO

KRWyfo YFIONE
₩1.00
0.00075
₩5.00
0.00375
₩10.00
0.0075
₩50.00
0.0375
₩100.00
0.075
₩250.00
0.18749
₩500.00
0.37499
₩1.00K
0.74997

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi