1 YFX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Your Futures Exchange (YFX)?

Chuyển thành

Your Futures Exchange
YFX
1 YFX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFX thành 22,15 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 22,15 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:32 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFX đến KRW đứng ở 23,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 21,18 VND. KRW giá dao động bởi -1,25% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,72615 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

14,74 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Your Futures Exchange là gì?

Tìm hiểu giá trị của Your Futures Exchange trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFX sang KRW

Ngày1 YFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
20,21 VND
-1,94 VND
-9,62%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
21,50 VND
-0,65 VND
-3,04%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
19,92 VND
-2,23 VND
-11,18%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
19,82 VND
-2,33 VND
-11,77%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
19,69 VND
-2,46 VND
-12,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
18,81 VND
-3,34 VND
-17,77%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
17,93 VND
-4,22 VND
-23,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
17,07 VND
-5,08 VND
-29,79%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
16,65 VND
-5,50 VND
-33,03%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
17,43 VND
-4,72 VND
-27,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
16,21 VND
-5,94 VND
-36,61%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
15,90 VND
-6,25 VND
-39,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
16,48 VND
-5,67 VND
-34,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
17,45 VND
-4,70 VND
-26,90%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
20,28 VND
-1,87 VND
-9,24%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
20,01 VND
-2,14 VND
-10,69%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
20,09 VND
-2,06 VND
-10,23%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
20,29 VND
-1,86 VND
-9,15%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
20,06 VND
-2,09 VND
-10,44%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
20,03 VND
-2,12 VND
-10,57%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
19,48 VND
-2,67 VND
-13,68%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
19,05 VND
-3,10 VND
-16,28%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
19,52 VND
-2,63 VND
-13,47%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
19,30 VND
-2,85 VND
-14,75%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
19,25 VND
-2,90 VND
-15,09%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
18,49 VND
-3,66 VND
-19,80%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
17,68 VND
-4,47 VND
-25,31%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
17,57 VND
-4,58 VND
-26,08%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
16,89 VND
-5,26 VND
-31,11%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
15,89 VND
-6,26 VND
-39,40%

YFX sang KRW

yfx Your Futures Exchange KRW
1.00
₩22.15
5.00
₩110.75
10.00
₩221.50
50.00
₩1.11K
100.00
₩2.22K
250.00
₩5.54K
500.00
₩11.08K
1000.00
₩22.15K

KRW sang YFX

KRWyfx Your Futures Exchange
₩1.00
0.04515
₩5.00
0.22573
₩10.00
0.45147
₩50.00
2.25734
₩100.00
4.51467
₩250.00
11.28668
₩500.00
22.57336
₩1.00K
45.14673

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi