1 YBTC.B đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Yield BTC.B (YBTC.B)?

Chuyển thành

Yield BTC.B
YBTC.B
1 YBTC.B = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YBTC.B đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YBTC.B thành 95,67 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 95,67 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YBTC.B sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:06 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YBTC.B đến EUR đứng ở 96,41 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 93,92 N VND. EUR giá dao động bởi 0,03572% trong một giờ qua và thay đổi bởi 849,56 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

63,82 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yield BTC.B là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yield BTC.B trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YBTC.B sang EUR

Ngày1 YBTC.B sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
95,95 N VND
281,35 VND
0,29322%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
94,78 N VND
-894,54 VND
-0,94384%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
97,10 N VND
1,43 N VND
1,47%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
98,26 N VND
2,59 N VND
2,64%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
99,62 N VND
3,95 N VND
3,97%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
96,70 N VND
1,03 N VND
1,07%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
98,31 N VND
2,64 N VND
2,68%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
96,98 N VND
1,31 N VND
1,35%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
99,72 N VND
4,04 N VND
4,06%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
100,55 N VND
4,87 N VND
4,85%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
100,31 N VND
4,64 N VND
4,62%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
100,14 N VND
4,47 N VND
4,46%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
101,56 N VND
5,89 N VND
5,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
105,45 N VND
9,77 N VND
9,27%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
102,70 N VND
7,03 N VND
6,85%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
102,11 N VND
6,44 N VND
6,31%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
102,28 N VND
6,61 N VND
6,47%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
100,13 N VND
4,46 N VND
4,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
100,16 N VND
4,49 N VND
4,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
100,57 N VND
4,90 N VND
4,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
98,50 N VND
2,83 N VND
2,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
98,46 N VND
2,79 N VND
2,84%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
99,30 N VND
3,63 N VND
3,65%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
98,64 N VND
2,97 N VND
3,01%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
97,23 N VND
1,56 N VND
1,61%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
97,47 N VND
1,80 N VND
1,85%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
101,22 N VND
5,55 N VND
5,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
103,06 N VND
7,39 N VND
7,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
101,78 N VND
6,11 N VND
6,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
101,64 N VND
5,97 N VND
5,87%

YBTC.B sang EUR

ybtc.b Yield BTC.B EUR
1.00
€95.67K
5.00
€478.36K
10.00
€956.71K
50.00
€4.78M
100.00
€9.57M
250.00
€23.92M
500.00
€47.84M
1000.00
€95.67M

EUR sang YBTC.B

EURybtc.b Yield BTC.B
€1.00
0.0₍₄₎1045
€5.00
0.0₍₄₎5226
€10.00
0.0001
€50.00
0.00052
€100.00
0.00105
€250.00
0.00261
€500.00
0.00523
€1.00K
0.01045

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi