1 YGATA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Yield GATA (YGATA)?

Chuyển thành

Yield GATA
YGATA
1 YGATA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YGATA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YGATA thành 10,65 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,65 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YGATA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:43 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YGATA đến KRW đứng ở 11,41 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 10,45 VND. KRW giá dao động bởi -3,16% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,14288 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

154,19 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,14 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

14,47 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yield GATA là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yield GATA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YGATA sang KRW

Ngày1 YGATA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
11,30 VND
0,65 VND
5,77%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
10,03 VND
-0,62 VND
-6,14%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
10,89 VND
0,24 VND
2,19%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
10,40 VND
-0,25 VND
-2,45%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
10,78 VND
0,13 VND
1,17%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
11,20 VND
0,55 VND
4,90%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
11,26 VND
0,61 VND
5,42%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
10,91 VND
0,26 VND
2,39%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
11,40 VND
0,75 VND
6,58%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
12,30 VND
1,65 VND
13,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
11,90 VND
1,25 VND
10,47%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
11,98 VND
1,33 VND
11,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
12,05 VND
1,40 VND
11,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,65 VND
1,00 VND
8,59%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,81 VND
1,16 VND
9,80%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,03 VND
0,38 VND
3,44%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
10,25 VND
-0,40 VND
-3,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,06 VND
-0,59 VND
-5,84%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
9,97 VND
-0,68 VND
-6,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
9,99 VND
-0,66 VND
-6,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
9,83 VND
-0,82 VND
-8,34%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,12 VND
-0,53 VND
-5,24%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
10,03 VND
-0,62 VND
-6,22%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
10,32 VND
-0,33 VND
-3,18%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
10,42 VND
-0,23 VND
-2,19%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
10,58 VND
-0,07 VND
-0,63639%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
11,38 VND
0,73 VND
6,43%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
11,26 VND
0,61 VND
5,42%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
11,20 VND
0,55 VND
4,87%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
11,49 VND
0,84 VND
7,33%

YGATA sang KRW

ygata Yield GATA KRW
1.00
₩10.65
5.00
₩53.25
10.00
₩106.50
50.00
₩532.50
100.00
₩1.07K
250.00
₩2.66K
500.00
₩5.33K
1000.00
₩10.65K

KRW sang YGATA

KRWygata Yield GATA
₩1.00
0.0939
₩5.00
0.46948
₩10.00
0.93897
₩50.00
4.69484
₩100.00
9.38967
₩250.00
23.47418
₩500.00
46.94836
₩1.00K
93.89671

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi