1 YBX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 YieldBlox (YBX)?

Chuyển thành

YieldBlox
YBX
1 YBX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YBX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YBX thành 0,18438 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,18438 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:26 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YBX đến EUR đứng ở 0,19326 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,17512 VND. EUR giá dao động bởi 3,89% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00822 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

549,97 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YieldBlox là gì?

Tìm hiểu giá trị của YieldBlox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YBX sang EUR

Ngày1 YBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
0,20 VND
0,01 VND
6,31%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
0,18 VND
-0,01 VND
-4,65%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-0,68311%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-2,68%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,18 VND
-0,01 VND
-4,50%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,19 VND
0,01 VND
2,95%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,18 VND
0,00 VND
0,201%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,17 VND
-0,01 VND
-6,17%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,18 VND
-0,01 VND
-5,34%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,17 VND
-0,01 VND
-6,87%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,17 VND
-0,01 VND
-5,84%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,19 VND
0,01 VND
3,07%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,20 VND
0,01 VND
5,50%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,19 VND
0,00 VND
2,38%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,19 VND
0,00 VND
1,57%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-2,11%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,19 VND
0,00 VND
1,96%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,20 VND
0,01 VND
7,25%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,20 VND
0,02 VND
8,38%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,19 VND
0,01 VND
4,90%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,21 VND
0,02 VND
10,12%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,20 VND
0,02 VND
9,14%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,21 VND
0,03 VND
12,06%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,22 VND
0,04 VND
17,39%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,22 VND
0,04 VND
16,01%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,22 VND
0,03 VND
15,20%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,22 VND
0,04 VND
15,96%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,22 VND
0,04 VND
17,64%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,22 VND
0,03 VND
15,75%

YBX sang EUR

ybx YieldBlox EUR
1.00
€0.18438
5.00
€0.92192
10.00
€1.84
50.00
€9.22
100.00
€18.44
250.00
€46.10
500.00
€92.19
1000.00
€184.38

EUR sang YBX

EURybx YieldBlox
€1.00
5.42346
€5.00
27.11732
€10.00
54.23464
€50.00
271.1732
€100.00
542.34641
€250.00
1,355.86602
€500.00
2,711.73204
€1.00K
5,423.46407

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi