1 YBX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YieldBlox (YBX)?

Chuyển thành

YieldBlox
YBX
1 YBX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YBX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YBX thành 302,19 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 302,19 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:26 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YBX đến KRW đứng ở 304,84 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 276,22 VND. KRW giá dao động bởi 2,83% trong một giờ qua và thay đổi bởi 22,52 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

982,18 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YieldBlox là gì?

Tìm hiểu giá trị của YieldBlox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YBX sang KRW

Ngày1 YBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
310,43 VND
8,24 VND
2,65%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
277,92 VND
-24,27 VND
-8,73%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
288,87 VND
-13,32 VND
-4,61%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
281,98 VND
-20,21 VND
-7,17%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
277,82 VND
-24,37 VND
-8,77%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
296,47 VND
-5,72 VND
-1,93%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
286,14 VND
-16,05 VND
-5,61%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
269,46 VND
-32,73 VND
-12,15%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
271,42 VND
-30,77 VND
-11,34%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
267,54 VND
-34,65 VND
-12,95%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
270,47 VND
-31,72 VND
-11,73%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
295,91 VND
-6,28 VND
-2,12%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
306,24 VND
4,05 VND
1,32%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
297,91 VND
-4,28 VND
-1,44%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
294,14 VND
-8,05 VND
-2,74%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
284,48 VND
-17,71 VND
-6,23%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
283,38 VND
-18,81 VND
-6,64%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
293,44 VND
-8,75 VND
-2,98%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
306,86 VND
4,67 VND
1,52%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
313,92 VND
11,73 VND
3,74%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
302,31 VND
0,12 VND
0,04037%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
318,70 VND
16,51 VND
5,18%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
315,12 VND
12,93 VND
4,10%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
325,56 VND
23,37 VND
7,18%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
348,08 VND
45,89 VND
13,18%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
341,97 VND
39,78 VND
11,63%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
342,09 VND
39,90 VND
11,66%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
343,04 VND
40,85 VND
11,91%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
350,48 VND
48,29 VND
13,78%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
341,80 VND
39,61 VND
11,59%

YBX sang KRW

ybx YieldBlox KRW
1.00
₩302.19
5.00
₩1.51K
10.00
₩3.02K
50.00
₩15.11K
100.00
₩30.22K
250.00
₩75.55K
500.00
₩151.10K
1000.00
₩302.19K

KRW sang YBX

KRWybx YieldBlox
₩1.00
0.00331
₩5.00
0.01655
₩10.00
0.03309
₩50.00
0.16546
₩100.00
0.33092
₩250.00
0.82729
₩500.00
1.65459
₩1.00K
3.30918

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi