1 YBX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YieldBlox (YBX)?

Chuyển thành

YieldBlox
YBX
1 YBX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YBX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YBX thành 477,27 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 477,27 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:30 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YBX đến KRW đứng ở 515,33 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 472,32 VND. KRW giá dao động bởi -0,15448% trong một giờ qua và thay đổi bởi -24,54 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

959,97 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YieldBlox là gì?

Tìm hiểu giá trị của YieldBlox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YBX sang KRW

Ngày1 YBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
500,42 VND
23,15 VND
4,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
510,37 VND
33,10 VND
6,49%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
503,69 VND
26,42 VND
5,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
482,78 VND
5,51 VND
1,14%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
486,40 VND
9,13 VND
1,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
506,83 VND
29,56 VND
5,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
491,89 VND
14,62 VND
2,97%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
444,08 VND
-33,19 VND
-7,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
480,26 VND
2,99 VND
0,62241%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
425,80 VND
-51,47 VND
-12,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
414,30 VND
-62,97 VND
-15,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
443,98 VND
-33,29 VND
-7,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
382,41 VND
-94,86 VND
-24,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
378,52 VND
-98,75 VND
-26,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
388,57 VND
-88,70 VND
-22,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
416,03 VND
-61,24 VND
-14,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
389,50 VND
-87,77 VND
-22,53%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
433,66 VND
-43,61 VND
-10,06%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
421,32 VND
-55,95 VND
-13,28%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
423,22 VND
-54,05 VND
-12,77%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
415,68 VND
-61,59 VND
-14,82%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
403,51 VND
-73,76 VND
-18,28%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
432,89 VND
-44,38 VND
-10,25%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
438,67 VND
-38,60 VND
-8,80%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
408,19 VND
-69,08 VND
-16,92%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
407,86 VND
-69,41 VND
-17,02%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
402,53 VND
-74,74 VND
-18,57%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
554,26 VND
76,99 VND
13,89%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
423,28 VND
-53,99 VND
-12,75%

YBX sang KRW

ybx YieldBlox KRW
1.00
₩477.27
5.00
₩2.39K
10.00
₩4.77K
50.00
₩23.86K
100.00
₩47.73K
250.00
₩119.32K
500.00
₩238.64K
1000.00
₩477.27K

KRW sang YBX

KRWybx YieldBlox
₩1.00
0.0021
₩5.00
0.01048
₩10.00
0.02095
₩50.00
0.10476
₩100.00
0.20953
₩250.00
0.52381
₩500.00
1.04763
₩1.00K
2.09525

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi