1 YFX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YieldFarming Index (YFX)?

Chuyển thành

YieldFarming Index
YFX
1 YFX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFX thành 1,36 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:12 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,65 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YieldFarming Index là gì?

Tìm hiểu giá trị của YieldFarming Index trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFX sang KRW

Ngày1 YFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
1,36 N VND
0,00 VND
0,0₍₄₎5549%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
1,36 N VND
0,00 VND
0,0₍₄₎5549%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,35 N VND
-13,80 VND
-1,02%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,39 N VND
22,30 VND
1,61%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
1,39 N VND
20,67 VND
1,49%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,37 N VND
6,27 VND
0,45702%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,38 N VND
11,08 VND
0,8052%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,35 N VND
-13,16 VND
-0,97374%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,35 N VND
-13,16 VND
-0,97374%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,35 N VND
-17,64 VND
-1,31%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,37 N VND
2,97 VND
0,21692%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,37 N VND
5,44 VND
0,39717%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,40 N VND
31,56 VND
2,26%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,37 N VND
9,65 VND
0,70182%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,37 N VND
9,53 VND
0,69365%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,37 N VND
9,67 VND
0,70351%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,36 N VND
-1,83 VND
-0,13447%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,40 N VND
32,00 VND
2,29%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,40 N VND
30,18 VND
2,16%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,37 N VND
8,36 VND
0,60861%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,36 N VND
-7,48 VND
-0,55136%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,37 N VND
3,31 VND
0,24171%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,36 N VND
-7,57 VND
-0,55763%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,38 N VND
10,81 VND
0,78582%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,39 N VND
26,76 VND
1,92%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,40 N VND
33,41 VND
2,39%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,39 N VND
28,88 VND
2,07%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,39 N VND
25,71 VND
1,85%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
1,39 N VND
25,86 VND
1,86%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,39 N VND
25,86 VND
1,86%

YFX sang KRW

yfx YieldFarming Index KRW
1.00
₩1.36K
5.00
₩6.82K
10.00
₩13.65K
50.00
₩68.25K
100.00
₩136.49K
250.00
₩341.23K
500.00
₩682.47K
1000.00
₩1.36M

KRW sang YFX

KRWyfx YieldFarming Index
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00366
₩10.00
0.00733
₩50.00
0.03663
₩100.00
0.07326
₩250.00
0.18316
₩500.00
0.36632
₩1.00K
0.73264

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi