1 YDF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Yieldification (YDF)?

Chuyển thành

Yieldification
YDF
1 YDF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YDF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YDF thành 0,0₍₄₎4224 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4224 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YDF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:40 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YDF đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4294 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4194 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎3614 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

42,26 N VND

Khối lượng (24 giờ)

0,94291 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yieldification là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yieldification trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YDF sang EUR

Ngày1 YDF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,03955%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00597%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,23%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,47%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,61%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,78%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,32%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,83%

YDF sang EUR

ydf Yieldification EUR
1.00
€0.0₍₄₎4224
5.00
€0.00021
10.00
€0.00042
50.00
€0.00211
100.00
€0.00422
250.00
€0.01056
500.00
€0.02112
1000.00
€0.04224

EUR sang YDF

EURydf Yieldification
€1.00
23,674.24242
€5.00
118,371.21212
€10.00
236,742.42424
€50.00
1,183,712.12121
€100.00
2,367,424.24242
€250.00
5,918,560.60606
€500.00
11,837,121.21212
€1.00K
23,674,242.42424

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi