1 YND đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 YieldNest (YND)?

Chuyển thành

YieldNest
YND
1 YND = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YND đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YND thành 3,70 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,70 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:39 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YND đến KRW đứng ở 3,71 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,57 VND. KRW giá dao động bởi 0,47149% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,12581 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

3,48 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YieldNest là gì?

Tìm hiểu giá trị của YieldNest trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YND sang KRW

Ngày1 YND sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
3,66 VND
-0,04 VND
-1,22%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
3,45 VND
-0,25 VND
-7,19%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
3,67 VND
-0,03 VND
-0,71787%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
3,77 VND
0,07 VND
1,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
3,84 VND
0,14 VND
3,63%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,51 VND
-0,19 VND
-5,50%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,63 VND
-0,07 VND
-1,95%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,37 VND
-0,33 VND
-9,71%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,53 VND
-0,17 VND
-4,84%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,62 VND
-0,08 VND
-2,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,45 VND
-0,25 VND
-7,10%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,25 VND
-0,45 VND
-13,94%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,29 VND
-0,41 VND
-12,34%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,61 VND
-0,09 VND
-2,52%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,47 VND
-0,23 VND
-6,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,57 VND
-0,13 VND
-3,55%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,62 VND
-0,08 VND
-2,26%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,63 VND
-0,07 VND
-2,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,54 VND
-0,16 VND
-4,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,57 VND
-0,13 VND
-3,62%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,57 VND
-0,13 VND
-3,63%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,56 VND
-0,14 VND
-4,06%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,69 VND
-0,01 VND
-0,25211%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,47 VND
-0,23 VND
-6,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,51 VND
-0,19 VND
-5,43%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,56 VND
-0,14 VND
-3,94%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,93 VND
0,23 VND
5,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,08 VND
0,38 VND
9,30%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,07 VND
0,37 VND
9,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,26 VND
0,56 VND
13,10%

YND sang KRW

ynd YieldNest KRW
1.00
₩3.70
5.00
₩18.50
10.00
₩37.00
50.00
₩185.00
100.00
₩370.00
250.00
₩925.00
500.00
₩1.85K
1000.00
₩3.70K

KRW sang YND

KRWynd YieldNest
₩1.00
0.27027
₩5.00
1.35135
₩10.00
2.7027
₩50.00
13.51351
₩100.00
27.02703
₩250.00
67.56757
₩500.00
135.13514
₩1.00K
270.27027

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi