1 YNBNBX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ynBNB MAX (YNBNBX)?

Chuyển thành

ynBNB MAX
YNBNBX
1 YNBNBX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YNBNBX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YNBNBX thành 774,28 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 774,28 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YNBNBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:34 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YNBNBX đến EUR đứng ở 774,82 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 762,16 VND. EUR giá dao động bởi 0,38671% trong một giờ qua và thay đổi bởi 9,45 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

23,58 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

112,21 VND

Nguồn cung lưu hành

30,47 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ynBNB MAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của ynBNB MAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YNBNBX sang EUR

Ngày1 YNBNBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
774,29 VND
0,01 VND
0,00189%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
766,27 VND
-8,01 VND
-1,05%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
767,97 VND
-6,31 VND
-0,82227%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
777,86 VND
3,58 VND
0,45981%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
776,67 VND
2,39 VND
0,30818%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
793,10 VND
18,82 VND
2,37%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
742,35 VND
-31,93 VND
-4,30%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
770,52 VND
-3,76 VND
-0,48827%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
737,28 VND
-37,00 VND
-5,02%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
752,26 VND
-22,02 VND
-2,93%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
755,34 VND
-18,94 VND
-2,51%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
740,88 VND
-33,40 VND
-4,51%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
726,95 VND
-47,33 VND
-6,51%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
747,74 VND
-26,54 VND
-3,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
744,82 VND
-29,46 VND
-3,96%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
732,86 VND
-41,42 VND
-5,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
714,93 VND
-59,35 VND
-8,30%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
706,80 VND
-67,48 VND
-9,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
712,20 VND
-62,08 VND
-8,72%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
700,13 VND
-74,15 VND
-10,59%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
693,88 VND
-80,40 VND
-11,59%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
680,30 VND
-93,98 VND
-13,81%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
670,97 VND
-103,31 VND
-15,40%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
666,22 VND
-108,06 VND
-16,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
668,27 VND
-106,01 VND
-15,86%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
656,13 VND
-118,15 VND
-18,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
677,51 VND
-96,77 VND
-14,28%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
713,41 VND
-60,87 VND
-8,53%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
709,54 VND
-64,74 VND
-9,12%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
721,65 VND
-52,63 VND
-7,29%

YNBNBX sang EUR

ynbnbx ynBNB MAX EUR
1.00
€774.28
5.00
€3.87K
10.00
€7.74K
50.00
€38.71K
100.00
€77.43K
250.00
€193.57K
500.00
€387.14K
1000.00
€774.28K

EUR sang YNBNBX

EURynbnbx ynBNB MAX
€1.00
0.00129
€5.00
0.00646
€10.00
0.01292
€50.00
0.06458
€100.00
0.12915
€250.00
0.32288
€500.00
0.64576
€1.00K
1.29152

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi