1 YOEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 YO EXCHANGE (YOEX)?

Chuyển thành

YO EXCHANGE
YOEX
1 YOEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YOEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YOEX thành 1,93 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,93 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YOEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:59 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YOEX đến EUR đứng ở 1,94 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,85 VND. EUR giá dao động bởi -0,12804% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03486 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,22 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YO EXCHANGE là gì?

Tìm hiểu giá trị của YO EXCHANGE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YOEX sang EUR

Ngày1 YOEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
1,93 VND
0,00 VND
0,21876%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
1,78 VND
-0,15 VND
-8,26%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
1,91 VND
-0,02 VND
-1,09%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,80 VND
-0,13 VND
-6,96%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,82 VND
-0,11 VND
-6,14%

YOEX sang EUR

yoex YO EXCHANGE EUR
1.00
€1.93
5.00
€9.65
10.00
€19.30
50.00
€96.50
100.00
€193.00
250.00
€482.50
500.00
€965.00
1000.00
€1.93K

EUR sang YOEX

EURyoex YO EXCHANGE
€1.00
0.51813
€5.00
2.59067
€10.00
5.18135
€50.00
25.90674
€100.00
51.81347
€250.00
129.53368
€500.00
259.06736
€1.00K
518.13472

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi