1 YOBI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Yobi (YOBI)?

Chuyển thành

Yobi
YOBI
1 YOBI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YOBI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YOBI thành 0,00016 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00016 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YOBI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:05 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YOBI đến KRW đứng ở 0,00016 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎6868 VND. KRW giá dao động bởi 9,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎9288 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

67,97 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

16,51 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

420,69 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yobi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yobi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YOBI sang KRW

Ngày1 YOBI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
2,74%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-131,48%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-204,89%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-176,02%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-186,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-212,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-183,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-128,12%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-259,12%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-460,78%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-461,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-506,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-508,64%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-528,95%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-544,59%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-515,67%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-406,12%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-240,27%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-231,28%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-165,02%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-118,60%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-130,95%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-136,15%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-140,16%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-157,83%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-168,83%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-205,94%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-256,40%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-232,33%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-232,49%

YOBI sang KRW

yobi Yobi KRW
1.00
₩0.00016
5.00
₩0.00081
10.00
₩0.00162
50.00
₩0.00809
100.00
₩0.01617
250.00
₩0.04044
500.00
₩0.08087
1000.00
₩0.16174

KRW sang YOBI

KRWyobi Yobi
₩1.00
6,182.76246
₩5.00
30,913.81229
₩10.00
61,827.62458
₩50.00
309,138.12291
₩100.00
618,276.24583
₩250.00
1,545,690.61457
₩500.00
3,091,381.22913
₩1.00K
6,182,762.45827

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi