Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $YUMI thành 0,0₍₄₎3031 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3031 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $YUMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:51 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $YUMI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3072 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎296 VND. EUR giá dao động bởi -1,28% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎3496 VND trong 24 giờ qua
25,26 N VND
2,25 VND
833,56 Tr VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,4407% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,54% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,6298% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,12% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,58% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,39% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,21% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,18% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,59% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,04% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,59% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,75% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,79% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,39% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,00% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,03% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,70% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,40% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,90966% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,36% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,44% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,67% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,76% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,06% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,85% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,49047% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,49961% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,52% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3031 |
5.00 | €0.00015 |
10.00 | €0.0003 |
50.00 | €0.00152 |
100.00 | €0.00303 |
250.00 | €0.00758 |
500.00 | €0.01516 |
1000.00 | €0.03031 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 32,992.41175 |
€5.00 | 164,962.05873 |
€10.00 | 329,924.11745 |
€50.00 | 1,649,620.58726 |
€100.00 | 3,299,241.17453 |
€250.00 | 8,248,102.93632 |
€500.00 | 16,496,205.87265 |
€1.00K | 32,992,411.7453 |
Được tài trợ
Được tài trợ