Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $YUMI thành 0,04928 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04928 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $YUMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:50 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $YUMI đến KRW đứng ở 0,04996 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04812 VND. KRW giá dao động bởi -1,34% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00058 VND trong 24 giờ qua
41,07 Tr VND
3,65 N VND
833,56 Tr VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,44166% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 2,54% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,16079% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 2,53% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,11% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -12,09% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,75% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,71% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -11,16% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -17,58% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -16,30% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -20,13% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -20,56% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -22,59% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -20,14% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -19,35% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -9,81% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -7,11% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,34% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,96835% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,33% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 7,40% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 2,91% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 5,35% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 5,77% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 9,37% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,03516% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,0087% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 1,03% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.04928 |
5.00 | ₩0.24638 |
10.00 | ₩0.49276 |
50.00 | ₩2.46 |
100.00 | ₩4.93 |
250.00 | ₩12.32 |
500.00 | ₩24.64 |
1000.00 | ₩49.28 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 20.29365 |
₩5.00 | 101.46827 |
₩10.00 | 202.93653 |
₩50.00 | 1,014.68266 |
₩100.00 | 2,029.36532 |
₩250.00 | 5,073.41331 |
₩500.00 | 10,146.82661 |
₩1.00K | 20,293.65322 |
Được tài trợ
Được tài trợ