1 YURO đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Yuro 2024 (YURO)?

Chuyển thành

Yuro 2024
YURO
1 YURO = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YURO đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YURO thành 0,0₍₅₎828 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎828 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YURO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YURO đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,16 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,09 VND

Nguồn cung lưu hành

985,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yuro 2024 là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yuro 2024 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YURO sang USD

Ngày1 YURO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02256%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02256%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,78%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,60%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,09%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,78%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,34%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,34%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,35%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,35%

YURO sang USD

yuro Yuro 2024 $ USD
1.00
$0.0₍₅₎828
5.00
$0.0₍₄₎4140
10.00
$0.0₍₄₎8280
50.00
$0.00041
100.00
$0.00083
250.00
$0.00207
500.00
$0.00414
1000.00
$0.00828

USD sang YURO

$ USDyuro Yuro 2024
$1.00
120,772.94686
$5.00
603,864.7343
$10.00
1,207,729.4686
$50.00
6,038,647.343
$100.00
12,077,294.68599
$250.00
30,193,236.71498
$500.00
60,386,473.42995
$1.00K
120,772,946.8599

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi