1 YURU đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 YURU COIN (YURU)?

Chuyển thành

YURU COIN
YURU
1 YURU = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YURU đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YURU thành 29,00 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 29,00 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YURU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:46 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YURU đến VND đứng ở 29,13 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 26,71 N VND. VND giá dao động bởi -0,00805% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,05 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

219,99 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,24 T VND

Nguồn cung lưu hành

7,59 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá YURU COIN là gì?

Tìm hiểu giá trị của YURU COIN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YURU sang VND

Ngày1 YURU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
28,89 N VND
-109,30 VND
-0,3784%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
26,29 N VND
-2,71 N VND
-10,29%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
28,67 N VND
-320,64 VND
-1,12%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
28,81 N VND
-183,74 VND
-0,63775%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
28,21 N VND
-788,61 VND
-2,80%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
26,54 N VND
-2,45 N VND
-9,23%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
27,38 N VND
-1,62 N VND
-5,91%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
27,01 N VND
-1,98 N VND
-7,33%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
27,66 N VND
-1,33 N VND
-4,82%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
28,91 N VND
-86,03 VND
-0,29758%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
28,45 N VND
-542,51 VND
-1,91%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
28,16 N VND
-833,23 VND
-2,96%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
29,22 N VND
225,89 VND
0,77303%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
29,86 N VND
863,30 VND
2,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
27,53 N VND
-1,47 N VND
-5,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
24,45 N VND
-4,55 N VND
-18,60%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
27,66 N VND
-1,33 N VND
-4,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
27,27 N VND
-1,72 N VND
-6,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
27,51 N VND
-1,48 N VND
-5,39%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
27,08 N VND
-1,91 N VND
-7,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
26,07 N VND
-2,93 N VND
-11,24%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
25,40 N VND
-3,59 N VND
-14,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
26,09 N VND
-2,91 N VND
-11,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
23,20 N VND
-5,79 N VND
-24,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
22,22 N VND
-6,77 N VND
-30,48%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
23,47 N VND
-5,53 N VND
-23,55%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
24,86 N VND
-4,13 N VND
-16,62%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
25,72 N VND
-3,28 N VND
-12,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
26,20 N VND
-2,79 N VND
-10,67%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
26,79 N VND
-2,21 N VND
-8,25%

YURU sang VND

yuru YURU COIN VND
1.00
₫29.00K
5.00
₫144.98K
10.00
₫289.95K
50.00
₫1.45M
100.00
₫2.90M
250.00
₫7.25M
500.00
₫14.50M
1000.00
₫29.00M

VND sang YURU

VNDyuru YURU COIN
₫1.00
0.0₍₄₎3448
₫5.00
0.00017
₫10.00
0.00034
₫50.00
0.00172
₫100.00
0.00345
₫250.00
0.00862
₫500.00
0.01724
₫1.00K
0.03449

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi