1 Z đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Z (Z)?

Chuyển thành

Z
Z
1 Z = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho Z đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 Z thành 0,21636 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,21636 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi Z sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:14 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 Z đến KRW đứng ở 0,21703 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,20214 VND. KRW giá dao động bởi 4,27% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01393 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

217,03 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,09 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Z là gì?

Tìm hiểu giá trị của Z trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 Z sang KRW

Ngày1 Z sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,22 VND
-0,00 VND
-0,25823%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,20 VND
-0,01 VND
-6,17%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,19 VND
-0,02 VND
-11,68%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,21 VND
-0,00 VND
-2,29%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,41 VND
0,19 VND
46,90%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,41 VND
0,19 VND
46,70%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,42 VND
0,21 VND
48,73%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,44 VND
0,23 VND
51,03%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,45 VND
0,23 VND
52,03%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,45 VND
0,24 VND
52,26%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,48 VND
0,26 VND
54,47%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,55 VND
0,33 VND
60,60%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,64 VND
0,42 VND
66,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,50 VND
0,29 VND
57,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,51 VND
0,29 VND
57,30%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,51 VND
0,29 VND
57,17%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,52 VND
0,30 VND
58,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,54 VND
0,33 VND
60,24%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,53 VND
0,31 VND
58,98%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,56 VND
0,35 VND
61,46%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,54 VND
0,32 VND
60,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,51 VND
0,30 VND
57,74%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,52 VND
0,31 VND
58,67%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,57 VND
0,36 VND
62,20%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,58 VND
0,36 VND
62,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,56 VND
0,35 VND
61,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,66 VND
0,45 VND
67,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,69 VND
0,48 VND
68,80%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,61 VND
0,39 VND
64,42%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,63 VND
0,41 VND
65,58%

Z sang KRW

z Z KRW
1.00
₩0.21636
5.00
₩1.08
10.00
₩2.16
50.00
₩10.82
100.00
₩21.64
250.00
₩54.09
500.00
₩108.18
1000.00
₩216.36

KRW sang Z

KRWz Z
₩1.00
4.62184
₩5.00
23.1092
₩10.00
46.21841
₩50.00
231.09205
₩100.00
462.1841
₩250.00
1,155.46024
₩500.00
2,310.92049
₩1.00K
4,621.84097

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi