1 ZAFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ZakumiFi (ZAFI)?

Chuyển thành

ZakumiFi
ZAFI
1 ZAFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZAFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZAFI thành 0,00049 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00049 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZAFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:59 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZAFI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

47,75 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ZakumiFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của ZakumiFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZAFI sang EUR

Ngày1 ZAFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01108%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03284%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,52%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,14%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,35%

ZAFI sang EUR

zafi ZakumiFi EUR
1.00
€0.00049
5.00
€0.00246
10.00
€0.00493
50.00
€0.02465
100.00
€0.04929
250.00
€0.12324
500.00
€0.24647
1000.00
€0.49294

EUR sang ZAFI

EURzafi ZakumiFi
€1.00
2,028.64446
€5.00
10,143.2223
€10.00
20,286.4446
€50.00
101,432.22299
€100.00
202,864.44598
€250.00
507,161.11494
€500.00
1,014,322.22989
€1.00K
2,028,644.45977

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi