Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEBU thành 0,05892 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05892 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEBU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:31 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEBU đến KRW đứng ở 0,05947 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05544 VND. KRW giá dao động bởi -0,50042% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00297 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
116,15 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 0,06 VND | 0,00 VND | 1,52% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -6,04% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,73% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,71% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 3,35% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 4,69% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,22% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -3,13% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -4,34% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -5,74% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -7,11% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,87% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 1,09% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 1,53% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,50% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 3,73% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,91% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 7,54% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 9,76% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 11,97% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 9,96% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 10,77% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 11,02% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 9,63% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 12,89% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 10,20% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 9,79% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 8,16% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,07 VND | 0,01 VND | 10,36% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 7,99% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.05892 |
5.00 | ₩0.29462 |
10.00 | ₩0.58924 |
50.00 | ₩2.95 |
100.00 | ₩5.89 |
250.00 | ₩14.73 |
500.00 | ₩29.46 |
1000.00 | ₩58.92 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 16.97101 |
₩5.00 | 84.85507 |
₩10.00 | 169.71014 |
₩50.00 | 848.55068 |
₩100.00 | 1,697.10135 |
₩250.00 | 4,242.75338 |
₩500.00 | 8,485.50675 |
₩1.00K | 16,971.01351 |
Được tài trợ
Được tài trợ