Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ETH.Z thành 649,28 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 649,28 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ETH.Z sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:14 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ETH.Z đến JPY đứng ở 700,95 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 634,94 N VND. JPY giá dao động bởi -0,92173% trong một giờ qua và thay đổi bởi -45,88 N VND trong 24 giờ qua
146,90 Tr VND
26,81 Tr VND
227,13 VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 654,57 N VND | 5,29 N VND | 0,8086% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 641,31 N VND | -7,97 N VND | -1,24% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 666,33 N VND | 17,06 N VND | 2,56% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 620,53 N VND | -28,74 N VND | -4,63% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 623,38 N VND | -25,89 N VND | -4,15% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 637,89 N VND | -11,38 N VND | -1,78% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 601,25 N VND | -48,02 N VND | -7,99% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 635,94 N VND | -13,33 N VND | -2,10% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 660,53 N VND | 11,25 N VND | 1,70% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 652,18 N VND | 2,90 N VND | 0,44528% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 652,73 N VND | 3,46 N VND | 0,52934% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 671,28 N VND | 22,00 N VND | 3,28% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 648,17 N VND | -1,11 N VND | -0,17059% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 636,34 N VND | -12,94 N VND | -2,03% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 625,21 N VND | -24,06 N VND | -3,85% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 617,19 N VND | -32,09 N VND | -5,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 622,72 N VND | -26,56 N VND | -4,26% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 586,86 N VND | -62,41 N VND | -10,63% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 575,78 N VND | -73,49 N VND | -12,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 543,86 N VND | -105,41 N VND | -19,38% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 532,07 N VND | -117,20 N VND | -22,03% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 544,71 N VND | -104,57 N VND | -19,20% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 513,93 N VND | -135,34 N VND | -26,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 500,62 N VND | -148,66 N VND | -29,70% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 514,96 N VND | -134,31 N VND | -26,08% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 559,01 N VND | -90,26 N VND | -16,15% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 566,88 N VND | -82,39 N VND | -14,53% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 561,40 N VND | -87,87 N VND | -15,65% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 544,28 N VND | -105,00 N VND | -19,29% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 542,45 N VND | -106,82 N VND | -19,69% |
Zedxion Bridged ETH (Zedxion) sang EUR
1 ETH.Z bằng 3.781,82 EUR
Zedxion Bridged ETH (Zedxion) sang JPY
1 ETH.Z bằng 649.275,00 JPY
Zedxion Bridged ETH (Zedxion) sang KRW
1 ETH.Z bằng 6.120.676,00 KRW
Zedxion Bridged ETH (Zedxion) sang USD
1 ETH.Z bằng 4.381,70 USD
Zedxion Bridged ETH (Zedxion) sang VND
1 ETH.Z bằng 115.815.492,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥649.28K |
5.00 | ¥3.25M |
10.00 | ¥6.49M |
50.00 | ¥32.46M |
100.00 | ¥64.93M |
250.00 | ¥162.32M |
500.00 | ¥324.64M |
1000.00 | ¥649.28M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₅₎1540 |
¥5.00 | 0.0₍₅₎7700 |
¥10.00 | 0.0₍₄₎1540 |
¥50.00 | 0.0₍₄₎7700 |
¥100.00 | 0.00015 |
¥250.00 | 0.00039 |
¥500.00 | 0.00077 |
¥1.00K | 0.00154 |
Được tài trợ
Được tài trợ