1 ZEN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 1,47 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,47 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:03 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến JPY đứng ở 1,59 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,46 N VND. JPY giá dao động bởi -1,26% trong một giờ qua và thay đổi bởi -115,99 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

23,62 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,05 T VND

Nguồn cung lưu hành

16,06 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang JPY

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm nay
1,47 N VND
-8,11 VND
-0,5532%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
1,54 N VND
66,95 VND
4,35%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,67 N VND
200,61 VND
11,98%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,68 N VND
206,67 VND
12,30%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,47 N VND
0,67 VND
0,04575%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,26 N VND
-210,51 VND
-16,67%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,24 N VND
-233,92 VND
-18,87%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,31 N VND
-165,07 VND
-12,62%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,38 N VND
-96,91 VND
-7,04%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,37 N VND
-106,85 VND
-7,82%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,35 N VND
-127,26 VND
-9,45%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,37 N VND
-105,74 VND
-7,73%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,35 N VND
-126,40 VND
-9,38%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,35 N VND
-122,98 VND
-9,11%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,51 N VND
32,25 VND
2,14%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,42 N VND
-53,93 VND
-3,80%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,32 N VND
-150,80 VND
-11,40%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,32 N VND
-148,93 VND
-11,24%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,36 N VND
-108,96 VND
-7,98%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
1,31 N VND
-165,33 VND
-12,64%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,34 N VND
-132,25 VND
-9,86%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
1,39 N VND
-81,64 VND
-5,87%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
1,51 N VND
31,62 VND
2,10%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
1,57 N VND
93,19 VND
5,95%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
1,53 N VND
53,09 VND
3,48%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
1,54 N VND
61,83 VND
4,03%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
1,57 N VND
99,88 VND
6,35%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
1,44 N VND
-32,26 VND
-2,24%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
1,38 N VND
-94,93 VND
-6,89%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
1,20 N VND
-271,16 VND
-22,55%

ZEN sang JPY

zen Horizen ¥ JPY
1.00
¥1.47K
5.00
¥7.37K
10.00
¥14.74K
50.00
¥73.68K
100.00
¥147.36K
250.00
¥368.39K
500.00
¥736.78K
1000.00
¥1.47M

JPY sang ZEN

¥ JPYzen Horizen
¥1.00
0.00068
¥5.00
0.00339
¥10.00
0.00679
¥50.00
0.03393
¥100.00
0.06786
¥250.00
0.16966
¥500.00
0.33931
¥1.00K
0.67863

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi