1 ZEN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 1,18 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,18 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến JPY đứng ở 1,21 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,15 N VND. JPY giá dao động bởi -0,21916% trong một giờ qua và thay đổi bởi 21,09 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

20,37 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,73 T VND

Nguồn cung lưu hành

17,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang JPY

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
1,16 N VND
-14,50 VND
-1,25%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
1,09 N VND
-81,38 VND
-7,44%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,22 N VND
48,62 VND
3,97%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,24 N VND
60,13 VND
4,87%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,23 N VND
56,01 VND
4,55%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,13 N VND
-46,76 VND
-4,14%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,14 N VND
-38,39 VND
-3,38%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,11 N VND
-68,17 VND
-6,16%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,12 N VND
-51,06 VND
-4,54%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,17 N VND
-6,54 VND
-0,5596%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,17 N VND
-1,75 VND
-0,14894%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,16 N VND
-19,09 VND
-1,65%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,17 N VND
-8,73 VND
-0,74843%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,27 N VND
98,69 VND
7,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,24 N VND
67,10 VND
5,40%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,20 N VND
21,47 VND
1,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,27 N VND
92,42 VND
7,29%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,26 N VND
80,60 VND
6,42%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,22 N VND
49,42 VND
4,04%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,21 N VND
31,05 VND
2,57%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,15 N VND
-23,80 VND
-2,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,13 N VND
-41,28 VND
-3,64%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,17 N VND
-4,54 VND
-0,38803%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,13 N VND
-40,63 VND
-3,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,09 N VND
-83,02 VND
-7,60%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,11 N VND
-64,32 VND
-5,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,19 N VND
19,67 VND
1,65%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,23 N VND
58,32 VND
4,73%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,24 N VND
66,05 VND
5,32%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,25 N VND
73,69 VND
5,90%

ZEN sang JPY

zen Horizen ¥ JPY
1.00
¥1.18K
5.00
¥5.88K
10.00
¥11.75K
50.00
¥58.76K
100.00
¥117.53K
250.00
¥293.82K
500.00
¥587.64K
1000.00
¥1.18M

JPY sang ZEN

¥ JPYzen Horizen
¥1.00
0.00085
¥5.00
0.00425
¥10.00
0.00851
¥50.00
0.04254
¥100.00
0.08509
¥250.00
0.21272
¥500.00
0.42543
¥1.00K
0.85086

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi