1 ZEN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 14,07 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 14,07 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:05 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến KRW đứng ở 15,08 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,80 N VND. KRW giá dao động bởi -0,13087% trong một giờ qua và thay đổi bởi -914,64 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

226,05 T VND

Khối lượng (24 giờ)

38,26 T VND

Nguồn cung lưu hành

16,06 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang KRW

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm nay
13,84 N VND
-228,51 VND
-1,65%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
14,70 N VND
636,58 VND
4,33%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
16,05 N VND
1,98 N VND
12,36%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
16,24 N VND
2,18 N VND
13,42%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
14,18 N VND
113,45 VND
0,80012%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
12,13 N VND
-1,94 N VND
-15,98%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
11,90 N VND
-2,16 N VND
-18,17%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
12,48 N VND
-1,58 N VND
-12,68%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
12,99 N VND
-1,08 N VND
-8,32%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
13,04 N VND
-1,02 N VND
-7,85%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
12,92 N VND
-1,14 N VND
-8,83%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
13,08 N VND
-985,84 VND
-7,54%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
12,91 N VND
-1,16 N VND
-8,98%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
12,94 N VND
-1,13 N VND
-8,71%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
14,47 N VND
403,45 VND
2,79%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
13,58 N VND
-489,71 VND
-3,61%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
12,78 N VND
-1,29 N VND
-10,10%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
12,71 N VND
-1,35 N VND
-10,62%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
13,15 N VND
-919,87 VND
-7,00%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
12,57 N VND
-1,50 N VND
-11,92%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
12,89 N VND
-1,18 N VND
-9,16%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
13,37 N VND
-695,08 VND
-5,20%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
14,45 N VND
387,70 VND
2,68%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
15,05 N VND
985,51 VND
6,55%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
14,59 N VND
523,58 VND
3,59%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
14,69 N VND
628,86 VND
4,28%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
15,11 N VND
1,04 N VND
6,90%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
13,84 N VND
-226,17 VND
-1,63%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
13,27 N VND
-793,95 VND
-5,98%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
11,69 N VND
-2,38 N VND
-20,34%

ZEN sang KRW

zen Horizen KRW
1.00
₩14.07K
5.00
₩70.33K
10.00
₩140.65K
50.00
₩703.27K
100.00
₩1.41M
250.00
₩3.52M
500.00
₩7.03M
1000.00
₩14.07M

KRW sang ZEN

KRWzen Horizen
₩1.00
0.0₍₄₎7109
₩5.00
0.00036
₩10.00
0.00071
₩50.00
0.00355
₩100.00
0.00711
₩250.00
0.01777
₩500.00
0.03555
₩1.00K
0.0711

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi