1 ZEN đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 265,07 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 265,07 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:51 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến VND đứng ở 288,71 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 265,07 N VND. VND giá dao động bởi -1,66% trong một giờ qua và thay đổi bởi -23,64 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,26 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

716,94 T VND

Nguồn cung lưu hành

16,06 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang VND

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm nay
266,16 N VND
1,09 N VND
0,41042%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
281,53 N VND
16,46 N VND
5,85%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
303,26 N VND
38,19 N VND
12,59%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
307,05 N VND
41,97 N VND
13,67%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
266,78 N VND
1,71 N VND
0,64037%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
228,17 N VND
-36,90 N VND
-16,17%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
223,95 N VND
-41,13 N VND
-18,36%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
236,81 N VND
-28,26 N VND
-11,93%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
245,27 N VND
-19,80 N VND
-8,07%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
245,68 N VND
-19,39 N VND
-7,89%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
244,62 N VND
-20,45 N VND
-8,36%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
248,56 N VND
-16,51 N VND
-6,64%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
245,27 N VND
-19,81 N VND
-8,07%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
245,89 N VND
-19,18 N VND
-7,80%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
271,90 N VND
6,83 N VND
2,51%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
256,44 N VND
-8,63 N VND
-3,37%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
237,96 N VND
-27,11 N VND
-11,39%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
236,93 N VND
-28,14 N VND
-11,88%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
243,57 N VND
-21,51 N VND
-8,83%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
232,84 N VND
-32,24 N VND
-13,85%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
238,72 N VND
-26,35 N VND
-11,04%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
248,61 N VND
-16,46 N VND
-6,62%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
266,23 N VND
1,16 N VND
0,4342%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
275,71 N VND
10,64 N VND
3,86%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
267,38 N VND
2,31 N VND
0,86504%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
273,48 N VND
8,41 N VND
3,08%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
281,03 N VND
15,96 N VND
5,68%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
257,43 N VND
-7,65 N VND
-2,97%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
245,16 N VND
-19,92 N VND
-8,12%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
216,98 N VND
-48,09 N VND
-22,16%

ZEN sang VND

zen Horizen VND
1.00
₫265.07K
5.00
₫1.33M
10.00
₫2.65M
50.00
₫13.25M
100.00
₫26.51M
250.00
₫66.27M
500.00
₫132.54M
1000.00
₫265.07M

VND sang ZEN

VNDzen Horizen
₫1.00
0.0₍₅₎3772
₫5.00
0.0₍₄₎1886
₫10.00
0.0₍₄₎3772
₫50.00
0.00019
₫100.00
0.00038
₫250.00
0.00094
₫500.00
0.00189
₫1.00K
0.00377

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi