1 ZEN đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 209,90 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 209,90 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:40 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến VND đứng ở 215,54 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 205,89 N VND. VND giá dao động bởi -0,42103% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,38 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,64 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

476,90 T VND

Nguồn cung lưu hành

17,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang VND

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
207,54 N VND
-2,36 N VND
-1,14%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
194,63 N VND
-15,27 N VND
-7,85%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
219,00 N VND
9,10 N VND
4,16%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
221,44 N VND
11,54 N VND
5,21%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
220,68 N VND
10,78 N VND
4,89%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
201,08 N VND
-8,82 N VND
-4,39%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
203,44 N VND
-6,46 N VND
-3,18%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
197,17 N VND
-12,73 N VND
-6,46%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
199,79 N VND
-10,11 N VND
-5,06%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
208,53 N VND
-1,37 N VND
-0,65796%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
209,59 N VND
-310,29 VND
-0,14805%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
206,49 N VND
-3,41 N VND
-1,65%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
207,43 N VND
-2,47 N VND
-1,19%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
227,56 N VND
17,66 N VND
7,76%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
220,78 N VND
10,88 N VND
4,93%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
211,90 N VND
2,00 N VND
0,94274%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
225,13 N VND
15,23 N VND
6,77%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
223,11 N VND
13,21 N VND
5,92%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
217,50 N VND
7,60 N VND
3,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
215,39 N VND
5,49 N VND
2,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
205,21 N VND
-4,69 N VND
-2,29%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
201,80 N VND
-8,10 N VND
-4,01%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
208,99 N VND
-912,18 VND
-0,43647%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
201,82 N VND
-8,08 N VND
-4,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
194,31 N VND
-15,59 N VND
-8,02%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
197,64 N VND
-12,26 N VND
-6,21%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
207,49 N VND
-2,42 N VND
-1,16%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
216,53 N VND
6,63 N VND
3,06%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
219,27 N VND
9,37 N VND
4,27%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
220,35 N VND
10,45 N VND
4,74%

ZEN sang VND

zen Horizen VND
1.00
₫209.90K
5.00
₫1.05M
10.00
₫2.10M
50.00
₫10.50M
100.00
₫20.99M
250.00
₫52.48M
500.00
₫104.95M
1000.00
₫209.90M

VND sang ZEN

VNDzen Horizen
₫1.00
0.0₍₅₎4764
₫5.00
0.0₍₄₎2382
₫10.00
0.0₍₄₎4764
₫50.00
0.00024
₫100.00
0.00048
₫250.00
0.00119
₫500.00
0.00238
₫1.00K
0.00476

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi