1 ZENT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 ZENTU (ZENT)?

Chuyển thành

ZENTU
ZENT
1 ZENT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZENT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZENT thành 12,88 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,88 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZENT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:18 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZENT đến KRW đứng ở 14,41 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,87 VND. KRW giá dao động bởi 0,01251% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,99461 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,42 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ZENTU là gì?

Tìm hiểu giá trị của ZENTU trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZENT sang KRW

Ngày1 ZENT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
12,75 VND
-0,13 VND
-0,99314%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
13,79 VND
0,91 VND
6,59%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
16,17 VND
3,29 VND
20,35%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
16,32 VND
3,44 VND
21,07%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
17,34 VND
4,46 VND
25,74%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
16,28 VND
3,40 VND
20,90%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
12,22 VND
-0,66 VND
-5,36%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
12,20 VND
-0,68 VND
-5,60%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
13,03 VND
0,15 VND
1,16%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
12,07 VND
-0,81 VND
-6,68%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
11,42 VND
-1,46 VND
-12,82%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
11,21 VND
-1,67 VND
-14,87%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
10,67 VND
-2,21 VND
-20,67%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
11,26 VND
-1,62 VND
-14,41%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
10,50 VND
-2,38 VND
-22,70%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
10,96 VND
-1,92 VND
-17,52%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
10,40 VND
-2,48 VND
-23,86%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
9,02 VND
-3,86 VND
-42,78%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
9,87 VND
-3,01 VND
-30,44%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
9,94 VND
-2,94 VND
-29,63%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
11,56 VND
-1,32 VND
-11,43%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
9,91 VND
-2,97 VND
-29,91%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
9,91 VND
-2,97 VND
-29,91%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
10,82 VND
-2,06 VND
-19,02%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
11,03 VND
-1,85 VND
-16,76%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
11,45 VND
-1,43 VND
-12,47%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
11,11 VND
-1,77 VND
-15,89%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
10,55 VND
-2,33 VND
-22,08%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
10,83 VND
-2,05 VND
-18,89%

ZENT sang KRW

zent ZENTU KRW
1.00
₩12.88
5.00
₩64.40
10.00
₩128.80
50.00
₩644.00
100.00
₩1.29K
250.00
₩3.22K
500.00
₩6.44K
1000.00
₩12.88K

KRW sang ZENT

KRWzent ZENTU
₩1.00
0.07764
₩5.00
0.3882
₩10.00
0.7764
₩50.00
3.88199
₩100.00
7.76398
₩250.00
19.40994
₩500.00
38.81988
₩1.00K
77.63975

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi