Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZNZ thành 0,07416 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07416 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZNZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:07 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZNZ đến JPY đứng ở 0,07421 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06736 VND. JPY giá dao động bởi -0,04528% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00668 VND trong 24 giờ qua
2,12 Tr VND
0,00015 VND
28,61 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,07 VND | 0,00 VND | 0,00855% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -7,36% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -7,04% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,31% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 2,98% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 26,86% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 12,15% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 26,53% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 27,05% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 15,87% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 16,32% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -16,18% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -16,89% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -14,18% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 11,46% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 11,71% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 11,77% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 12,47% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 13,45% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 27,84% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 15,70% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 27,37% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 8,47% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 16,98% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,01 VND | 9,75% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.07416 |
5.00 | ¥0.3708 |
10.00 | ¥0.74159 |
50.00 | ¥3.71 |
100.00 | ¥7.42 |
250.00 | ¥18.54 |
500.00 | ¥37.08 |
1000.00 | ¥74.16 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 13.48454 |
¥5.00 | 67.4227 |
¥10.00 | 134.8454 |
¥50.00 | 674.227 |
¥100.00 | 1,348.454 |
¥250.00 | 3,371.13499 |
¥500.00 | 6,742.26999 |
¥1.00K | 13,484.53997 |
Được tài trợ
Được tài trợ