Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZNZ thành 0,70026 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,70026 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZNZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:30 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZNZ đến KRW đứng ở 0,70073 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,6361 VND. KRW giá dao động bởi -0,04528% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,06309 VND trong 24 giờ qua
20,02 Tr VND
0,0014 VND
28,61 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,70 VND | 0,00 VND | 0,0089% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,05 VND | -8,09% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,05 VND | -7,81% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,72 VND | 0,02 VND | 2,74% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,72 VND | 0,02 VND | 2,60% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,95 VND | 0,25 VND | 26,57% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,80 VND | 0,10 VND | 12,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,95 VND | 0,25 VND | 26,28% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,96 VND | 0,26 VND | 26,78% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,13 VND | 15,74% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,84 VND | 0,13 VND | 16,14% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,10 VND | -16,40% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,10 VND | -17,12% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,10 VND | -16,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,78 VND | 0,08 VND | 10,44% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,79 VND | 0,09 VND | 10,89% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,79 VND | 0,09 VND | 10,93% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,79 VND | 0,09 VND | 11,37% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,10 VND | 12,98% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,97 VND | 0,27 VND | 27,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,83 VND | 0,13 VND | 15,15% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,26 VND | 26,84% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,76 VND | 0,06 VND | 7,55% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,84 VND | 0,13 VND | 16,15% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,07 VND | 9,16% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.70026 |
5.00 | ₩3.50 |
10.00 | ₩7.00 |
50.00 | ₩35.01 |
100.00 | ₩70.03 |
250.00 | ₩175.06 |
500.00 | ₩350.13 |
1000.00 | ₩700.26 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.42805 |
₩5.00 | 7.14024 |
₩10.00 | 14.28047 |
₩50.00 | 71.40236 |
₩100.00 | 142.80471 |
₩250.00 | 357.01178 |
₩500.00 | 714.02357 |
₩1.00K | 1,428.04713 |
Được tài trợ
Được tài trợ