Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZNZ thành 16,37 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,37 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZNZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZNZ đến VND đứng ở 17,03 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,03 VND. VND giá dao động bởi 35,80% trong một giờ qua và thay đổi bởi 4,32 VND trong 24 giờ qua
468,34 Tr VND
1,32 N VND
28,61 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 13,25 VND | -3,12 VND | -23,59% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 12,34 VND | -4,03 VND | -32,67% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 12,31 VND | -4,06 VND | -32,96% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 13,58 VND | -2,79 VND | -20,55% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 13,57 VND | -2,80 VND | -20,59% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 18,01 VND | 1,64 VND | 9,09% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 15,07 VND | -1,30 VND | -8,61% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 17,99 VND | 1,62 VND | 9,00% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 18,09 VND | 1,72 VND | 9,51% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 15,74 VND | -0,63 VND | -4,03% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 15,76 VND | -0,61 VND | -3,85% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 11,36 VND | -5,01 VND | -44,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 11,29 VND | -5,08 VND | -45,05% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 11,28 VND | -5,09 VND | -45,16% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 14,70 VND | -1,67 VND | -11,35% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 14,84 VND | -1,53 VND | -10,33% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 14,83 VND | -1,54 VND | -10,39% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 15,05 VND | -1,32 VND | -8,79% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 15,31 VND | -1,06 VND | -6,96% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 18,31 VND | 1,94 VND | 10,59% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 15,61 VND | -0,76 VND | -4,86% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 17,99 VND | 1,62 VND | 9,00% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 14,24 VND | -2,13 VND | -14,93% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 15,70 VND | -0,67 VND | -4,24% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 14,47 VND | -1,90 VND | -13,11% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫16.37 |
5.00 | ₫81.85 |
10.00 | ₫163.70 |
50.00 | ₫818.50 |
100.00 | ₫1.64K |
250.00 | ₫4.09K |
500.00 | ₫8.19K |
1000.00 | ₫16.37K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.06109 |
₫5.00 | 0.30544 |
₫10.00 | 0.61087 |
₫50.00 | 3.05437 |
₫100.00 | 6.10874 |
₫250.00 | 15.27184 |
₫500.00 | 30.54368 |
₫1.00K | 61.08735 |
Được tài trợ
Được tài trợ