Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZIK thành 0,64464 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,64464 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZIK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:51 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZIK đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
297,67 Tr VND
11,29 N VND
461,76 Tr VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎3597% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎6049% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,00 VND | 0,74853% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,00 VND | 0,60696% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,05 VND | 7,37% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,69 VND | 0,05 VND | 7,18% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,19 VND | 22,62% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,19 VND | 22,61% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,24 VND | 27,05% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,88 VND | 0,24 VND | 26,91% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,05 VND | 7,36% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.64464 |
5.00 | ₩3.22 |
10.00 | ₩6.45 |
50.00 | ₩32.23 |
100.00 | ₩64.46 |
250.00 | ₩161.16 |
500.00 | ₩322.32 |
1000.00 | ₩644.64 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.55125 |
₩5.00 | 7.75624 |
₩10.00 | 15.51249 |
₩50.00 | 77.56243 |
₩100.00 | 155.12486 |
₩250.00 | 387.81215 |
₩500.00 | 775.6243 |
₩1.00K | 1,551.2486 |
Được tài trợ
Được tài trợ