1 ZMT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Zipmex (ZMT)?

Chuyển thành

Zipmex
ZMT
1 ZMT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZMT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZMT thành 0,00179 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00179 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZMT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:43 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZMT đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

158,70 N VND

Khối lượng (24 giờ)

15,63 VND

Nguồn cung lưu hành

88,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Zipmex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Zipmex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZMT sang EUR

Ngày1 ZMT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,04518%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎3392%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,66%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,04%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,81%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,43%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,43%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,24%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,53%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,39%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,12%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,89%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,82%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,40%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,21%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,96%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,03%

ZMT sang EUR

zmt Zipmex EUR
1.00
€0.00179
5.00
€0.00896
10.00
€0.01792
50.00
€0.08959
100.00
€0.17918
250.00
€0.44795
500.00
€0.89589
1000.00
€1.79

EUR sang ZMT

EURzmt Zipmex
€1.00
558.10423
€5.00
2,790.52116
€10.00
5,581.04232
€50.00
27,905.21158
€100.00
55,810.42315
€250.00
139,526.05789
€500.00
279,052.11577
€1.00K
558,104.23155

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi