1 ZONE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Zone (ZONE)?

Chuyển thành

Zone
ZONE
1 ZONE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZONE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZONE thành 0,00054 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00054 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZONE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:26 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZONE đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

3,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Zone là gì?

Tìm hiểu giá trị của Zone trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZONE sang EUR

Ngày1 ZONE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00062%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00062%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-103,01%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,92%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,02%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,69%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,16%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,14%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,08%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,62%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,44%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,02%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,92%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-33,92%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,60%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-66,66%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-53,82%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-105,58%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-133,69%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-132,82%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-135,42%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-125,72%

ZONE sang EUR

zone Zone EUR
1.00
€0.00054
5.00
€0.0027
10.00
€0.00541
50.00
€0.02705
100.00
€0.05409
250.00
€0.13523
500.00
€0.27046
1000.00
€0.54091

EUR sang ZONE

EURzone Zone
€1.00
1,848.73639
€5.00
9,243.68194
€10.00
18,487.36389
€50.00
92,436.81943
€100.00
184,873.63887
€250.00
462,184.09717
€500.00
924,368.19434
€1.00K
1,848,736.38868

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi